Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung: Cách dùng chi tiết
Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung là kiến thức quan trọng. Học ngay cách dùng chi tiết và các loại đại từ chỉ thị khác qua bài viết này!
Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung là gì?
Đại từ chỉ thị (指示代词 /zhǐshì dàicí/) trong tiếng Trung là những từ dùng để chỉ định người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Nắm vững nhóm từ này là bước quan trọng để bạn giao tiếp và viết tiếng Trung chuẩn xác.
Các đại từ chỉ thị thường gặp được chia thành hai nhóm chính: Chỉ thị gần (liên quan đến 这 /zhè/ – này, đây) và Chỉ thị xa (liên quan đến 那 /nà/ – kia, đó).
Đại từ chỉ thị gần (这 – Này, Đây) trong tiếng Trung
| Đại từ chỉ thị | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| 这 | zhè | Này, đây | 这件事很重要。/Zhè jiàn shì hěn zhòngyào./ (Chuyện này rất quan trọng.) |
| 这儿/这里 | zhèr/zhèlǐ | Chỗ này, nơi đây | 你们在这里等我一下。/Nǐmen zài zhèlǐ děng wǒ yīxià./ (Các bạn chờ tôi ở đây một chút.) |
| 这边 | zhè biān | Bên này | 这边是去机场的路。/Zhè biān shì qù jīchǎng de lù./ (Bên này là đường đi sân bay.) |
| 这么/这样 | zhème/zhèyàng | Như vậy, như thế này | 这样做可以节省时间。/Zhèyàng zuò kěyǐ jiéshěng shíjiān./ (Làm như thế này có thể tiết kiệm thời gian.) |
Đại từ chỉ thị xa (那 – Kia, Đó) trong tiếng Trung
| Đại từ chỉ thị | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| 那 | nà | Kia, đó | 那个女孩儿是你的妹妹吗?/Nà ge nǚháir shì nǐ de mèimei ma?/ (Cô gái kia là em gái của bạn à?) |
| 那儿/那里 | nàr/nàlǐ | Chỗ kia, nơi đó | 他家在很远的那里。/Tā jiā zài hěn yuǎn de nàlǐ./ (Nhà anh ấy ở chỗ rất xa kia.) |
| 那边 | nà biān | Bên kia | 请看那边,有只小狗。/Qǐng kàn nà biān, yǒu zhǐ xiǎo gǒu./ (Xin hãy nhìn bên kia, có một chú chó nhỏ.) |
| 那么/那样 | nàme/nàyàng | Như vậy, như thế đó | 你怎么走得那么快?/Nǐ zěnme zǒu de nàme kuài?/ (Sao bạn đi nhanh như thế?) |
| 那会儿 | nàhuìr | Lúc ấy, hồi đó | 记得那会儿我们经常一起踢球。/Jìdé nà huìr wǒmen jīngcháng yīqǐ tī qiú./ (Nhớ lúc đó chúng tôi thường xuyên cùng nhau đá bóng.) |
Cách dùng đại từ chỉ thị trong tiếng Trung
Đại từ chỉ thị có thể đảm nhận nhiều chức năng ngữ pháp quan trọng trong câu, bao gồm: Chủ ngữ, Tân ngữ, Định ngữ, Trạng ngữ và Bổ ngữ.
Chức năng: Chủ ngữ và Tân ngữ
Đại từ chỉ thị có thể đứng ở đầu câu làm Chủ ngữ hoặc đứng sau động từ làm Tân ngữ.
- Làm Chủ ngữ (Thường đứng đầu câu)
Đây là một khởi đầu mới.
这 是一个新的开始。/Zhè shì yīgè xīn de kāishǐ./
- Làm Tân ngữ (Thường đứng sau động từ)
Tôi không thích như vậy.
我不喜欢 那样。/Wǒ bù xǐhuān nàyàng./
Chức năng: Định ngữ
Đại từ chỉ thị đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (tức là làm định ngữ), thường có thêm 的 /de/ nếu đại từ là cụm từ hoặc lượng từ đi kèm.
Cấu trúc: Đại từ chỉ thị + (Lượng từ) + (的) + Danh từ
Quyển sách này là cái anh ấy mua hôm qua.
这本 书是他昨天买的。/Zhè běn shū shì tā zuótiān mǎi de./
Loại người này rất khó để giao tiếp.
这样 的人很难沟通。/Zhèyàng de rén hěn nán gōutōng./
Chức năng: Trạng ngữ và Bổ ngữ
Đại từ chỉ thị còn có thể được dùng làm Trạng ngữ (đứng trước động từ) hoặc Bổ ngữ (đứng sau động từ) để chỉ địa điểm, thời gian hoặc cách thức.
- Làm Trạng ngữ (Chỉ thời gian/địa điểm)
Hồi nhỏ tôi thường lúc đó đi công viên chơi.
小时候我常常 那会儿 去公园玩。/Xiǎoshíhòu wǒ chángcháng nà huìr qù gōngyuán wán./
Các bạn ở đây nghỉ ngơi một lát.
你们 这儿 休息一会儿。/Nǐmen zhèr xiūxi yīhuǐr./
- Làm Bổ ngữ (Chỉ địa điểm, thường dùng với động từ chỉ sự di chuyển)
Anh ấy đứng ở đó nhìn tôi.
他站 在 那里 看着我。/Tā zhàn zài nàlǐ kànzhe wǒ./
Tổng hợp các đại từ chỉ thị trong tiếng Trung khác
Bên cạnh nhóm cơ bản 这, 那, còn có những đại từ chỉ thị khác thường được sử dụng để chỉ sự phiếm chỉ, số lượng hoặc sự bao quát.
| Đại từ chỉ thị | Phiên âm | Nghĩa | Cách dùng và Ví dụ minh họa |
| 每 | měi | Mỗi, từng | Dùng cho mọi đối tượng. 每 个人都有自己的梦想。/Měi ge rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng./ (Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.) |
| 各 | gè | Các, tất cả | Biểu thị số nhiều, khác nhau. 为了防止生病,各 地方都做了准备。/Wèile fángzhǐ shēngbìng, gè dìfāng dōu zuòle zhǔnbèi./ (Để phòng ngừa bệnh tật, các địa phương đều đã chuẩn bị.) |
| 某 | mǒu | Nào đó, một ai đó | Phiếm chỉ, không biết rõ. 某 一个人给我寄了一个包裹。/Mǒu yīgè rén gěi wǒ jìle yīgè bāoguǒ./ (Một người nào đó đã gửi cho tôi một bưu phẩm.) |
| 其他 | qítā | Khác, những cái khác | Thường đứng trước danh từ. 他会说法语,其他 语言都不会。/Tā huì shuō Fǎyǔ, qítā yǔyán dōu bù huì./ (Anh ấy biết nói tiếng Pháp, các ngôn ngữ khác đều không biết.) |
| 其余 | qíyú | Cái còn lại, phần còn lại | Chỉ phần còn lại sau khi đã lấy đi một phần. 妈妈只喝了一点汤,其余 的都给我了。/Māmā zhǐ hēle yīdiǎn tāng, qíyú de dōu gěi wǒle./ (Mẹ chỉ uống một chút canh, phần còn lại đều cho tôi.) |
| 一切 | yīqiè | Tất cả, toàn bộ | Chỉ sự bao quát. 无论发生什么,一切 都会好起来的。/Wúlùn fāshēng shénme, yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de./ (Bất kể có chuyện gì xảy ra, tất cả rồi sẽ tốt đẹp thôi.) |
| 有的 | yǒude | Có người, có thứ… | Chỉ một phần trong tổng thể. 有的 人喜欢热闹,有的 人喜欢安静。/Yǒu de rén xǐhuān rènào, yǒu de rén xǐhuān ānjìng./ (Có người thích náo nhiệt, có người thích yên tĩnh.) |
Bài tập vận dụng đại từ chỉ thị trong tiếng Trung (Kèm đáp án)
Để củng cố kiến thức, bạn hãy luyện dịch các câu sau sang tiếng Trung. Chú ý sử dụng đúng đại từ chỉ thị!
Bài tập
- Mỗi người đều có ước mơ và mục tiêu của riêng mình.
- Làm như thế này có được không?
- Người ở bên kia đang gọi bạn đấy.
- Tôi không thích cô ấy cư xử như vậy.
- Một người nào đó đã gửi cho tôi một bức thư nặc danh.
- Các trường học đều đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- Cô ấy chỉ ăn một nửa cái bánh, phần còn lại để cho em trai
Đáp án
- 每 个人都有自己的梦想和目标。/Měi ge rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng hé mùbiāo./
- 这样 做可以吗?/Zhèyàng zuò kěyǐ ma?/
- 那边 的人在叫你呢。/Nà biān de rén zài jiào nǐ ne./
- 我不喜欢她 那样 的行为。/Wǒ bù xǐhuān tā nàyàng de xíngwéi./
- 某 个人给我寄了一封匿名信。/Mǒu yīgè rén gěi wǒ jìle yīfēng nìmíng xìn./
- 各 学校都在为期末考试做准备。/Gè xuéxiào dōu zài wèi qīmò kǎoshì zuò zhǔnbèi./
- 她只吃了一半蛋糕,其余 的留给弟弟了。/Tā zhǐ chīle yībàn dàngāo, qíyú de liú gěi dìdi le./
Hy vọng những kiến thức chi tiết về Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung – kèm ví dụ và bài tập cụ thể trên sẽ giúp bạn học tốt hơn, tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp Hán ngữ!
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
