Các cách dùng 了 phổ biến trong tiếng Trung
Tìm hiểu các cách dùng 了 phổ biến trong tiếng Trung qua các ví dụ chi tiết và ứng dụng ngữ pháp.
了 là gì trong tiếng Trung?
了 trong tiếng Trung có hai cách đọc chính là “le” và “liǎo”. Dù đọc như thế nào, 了 thường mang ý nghĩa “rồi”, “xong”, hoặc “hoàn thành” tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
- 他畢業了。/Tā bìyè le/: Anh ấy đã tốt nghiệp rồi.
- 我病了。/Wǒ bìng le/: Tôi bị ốm rồi.
- 我寫完了。/Wǒ xiě wán le/: Tôi viết xong rồi.
Các cách dùng 了 trong tiếng Trung
了 đặt cuối câu trong tiếng Trung biểu thị sự thay đổi
Khi 了 được đặt ở cuối câu, nó biểu thị sự thay đổi hoặc xuất hiện tình huống mới.
Ví dụ:
- 他有女朋友了。/Tā yǒu nǚ péngyǒu le/: Anh ấy có bạn gái rồi.
- 我累了。/Wǒ lèi le/: Tôi mệt rồi.
了 trong tiếng Trung biểu thị động tác đã hoàn thành
Khi 了 được dùng sau động từ, nó biểu thị rằng hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
- 他吃了一碗面。/Tā chī le yī wǎn miàn/: Anh ấy đã ăn một bát mì rồi.
- 我讀完了一本書。/Wǒ dú wán le yī běn shū/: Tôi đã đọc xong một cuốn sách rồi.
了 trong tiếng Trung tăng cường ý nghĩa cho tính từ
Khi dùng với tính từ, 了 có tác dụng tăng cường hoặc nhấn mạnh mức độ của tính từ.
Ví dụ:
- 這裏的風景美極了。/Zhèlǐ de fēngjǐng měi jí le/: Phong cảnh ở đây đẹp vô cùng/cực kỳ.
- 我餓死了。/Wǒ è sǐle/: Tôi đói chết đi được
了 trong câu hỏi chính phản
Trong câu hỏi chính phản, 了 được dùng để hỏi về việc gì đó đã xảy ra hay chưa.
Ví dụ:
- 你看这部电影了没有?/Nǐ kàn zhè bù diànyǐng le méiyǒu?: Cậu đã xem bộ phim này chưa?
- 你交作业了没有?/Nǐ jiāo zuòyè le méiyǒu?: Cậu đã nộp bài tập chưa?
Khi nào 了 đọc thành “Liǎo”?
Khi 了 đọc là “liǎo”, nó mang ý nghĩa “xong, kết thúc” hoặc “hiểu rõ”.
Ví dụ:
- 了结 /Liǎojié/: Kết thúc.
- 了解 /Liǎojiě/: Hiểu rõ.
Ví dụ khác:
- 我有一个问题问他。/Wǒ yǒu yīgè wèntí wèn tā.: Tôi có một vấn đề muốn hỏi anh ta.
- 这件事我了不相涉。/Zhè jiàn shì wǒ liǎo bù xiāng shè./: Sự việc này tôi không liên quan chút nào cả.
Bài tập về cách dùng 了 trong tiếng Trung
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm bài tập sau:
Câu 1: 我昨天看了两部电影。 (Wǒ zuótiān kànle liǎng bù diànyǐng.)
- Đúng
- Sai
Câu 2: 她没去商店了。 (Tā méi qù shāngdiàn le.)
- Đúng
- Sai
Câu 3: 这件衣服贵极了。 (Zhè jiàn yīfu guì jíle.)
- Đúng
- Sai
Câu 4: 她现在不生气了。 (Tā xiànzài bù shēngqì le.)
- Đúng
- Sai
Câu 5: 我们常常去了图书馆。 (Wǒmen chángcháng qùle túshūguǎn.)
- Đúng
- Sai
Câu 6: 你买了什么东西了吗? (Nǐ mǎi le shénme dōngxi le ma?)
- Đúng
- Sai
Câu 7: 我已经做完饭了。 (Wǒ yǐjīng zuò wán fàn le.)
- Đúng
- Sai
Câu 8: 她已经是一个老师了。 (Tā yǐjīng shì yīgè lǎoshī le.)
- Đúng
- Sai
Đáp án tham khảo: A – B – A – A – B – B – A – A
Việc sử dụng chính xác 了 trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và dễ dàng hơn. Hãy chắc chắn bạn đã nắm vững các cách sử dụng 了 để có thể áp dụng vào thực tế trong giao tiếp hàng ngày. Tại Wan Yu Academy – nơi lấy lại sự tự tin tiếng Trung cho các bạn trẻ – có khóa học tiếng Trung Tổng Hợp giúp học viên nắm vững 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Ngoài ra, khóa học còn hướng dẫn cách giao tiếp như người bản xứ và luôn mở rộng vốn từ cho học viên. Liên hệ Wan Yu để được nhận tư vấn và có cơ hội học thử 1 tuần MIỄN PHÍ nhé!
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage Wan Yu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.