Phó từ trong Tiếng Trung: Phân loại, vị trí và cách dùng chuẩn
Nắm vững phó từ (trạng từ) trong tiếng Trung! Tổng hợp chi tiết định nghĩa, vị trí, phân loại (mức độ, thời gian, phạm vi) và các chức năng quan trọng.
Phó từ trong Tiếng Trung là gì?
Phó từ (副词 /fùcí/) hay còn gọi là trạng từ, là loại từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc đôi khi là phó từ khác.
Phó từ giúp câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn khi diễn đạt về:
- Mức độ: 非常 /fēicháng/ (vô cùng), 很 /hěn/ (rất).
- Thời gian: 马上 /mǎshàng/ (ngay lập tức), 已经 /yǐjīng/ (đã).
- Phạm vi: 只 /zhǐ/ (chỉ), 都 /dōu/ (đều).
Vị trí của phó từ trong câu Tiếng Trung
Vị trí của phó từ trong câu thường cố định và linh hoạt hơn một số từ loại khác:
| Vị trí Phó từ | Ví dụ minh họa chi tiết (Mới) |
| Đứng ở đầu câu | 毕竟 他是一个成年人。 /Bìjìng tā shì yīgè chéngnián rén./: Sau tất cả, anh ấy là một người trưởng thành. |
| Đứng ở giữa câu (trước vị ngữ) | 我**极**喜欢那部电影。 /Wǒ jí xǐhuān nà bù diànyǐng/: Tôi cực kỳ thích bộ phim đó. |
| Đứng ở cuối câu | 你高兴**极了**。 /Nǐ gāoxìng jíle/: Bạn vui mừng khôn xiết. |
Chức năng và đặc điểm của phó từ Tiếng Trung
Phó từ trong Tiếng Trung có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt so với các từ loại khác.
Phó từ làm trạng ngữ trong tiếng Trung
Chức năng quan trọng nhất của phó từ là làm Trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ/tính từ) trong câu.
| Đặc điểm | Ví dụ (Mới) |
| Phó từ một âm tiết (làm trạng ngữ) thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ. | 他**很**帅。 /Tā hěn shuài/: Anh ấy rất đẹp trai. |
| Phó từ hai âm tiết (làm trạng ngữ) thường đứng trước chủ ngữ hoặc trước vị ngữ. | **最近** 我很忙。 /Zuìjìn wǒ hěn máng/: Gần đây tôi rất bận. |
Lưu ý: Một số phó từ đơn âm tiết có hình thức lặp lại (ví dụ: 常常, 渐渐, 明明). Hình thức lặp lại này thường mang ngữ khí mạnh hơn hoặc có sự khác biệt nhỏ về cú pháp so với dạng đơn âm tiết.
Phó từ đứng độc lập và liên kết câu trong tiếng Trung
- Không đứng độc lập: Đa phần phó từ không đứng độc lập.
- Đứng độc lập (Câu tỉnh lược): Một số phó từ có thể đứng một mình trong câu tỉnh lược (trả lời câu hỏi). Ví dụ: 不 (Không), 也许 (Có lẽ), 当然 (Đương nhiên).
| Đặc điểm | Ví dụ (Mới) |
| Liên kết câu (Phó từ đơn) | 先 吃饭 **再** 学习。 /Xiān chīfàn zài xuéxí/: Ăn cơm trước rồi học sau. |
| Kết hợp Phó từ liên kết | 我们**又**累**又**饿。 /Wǒmen yòu lèi yòu è/: Chúng tôi vừa mệt vừa đói. |
| Kết hợp với Liên từ | 如果 你 不来, 我**就**走了。 /Rúguǒ nǐ bù lái, wǒ jiù zǒu le/: Nếu bạn không đến, tôi sẽ đi đấy. |
Phó từ bổ nghĩa cho cụm từ số lượng
Một số phó từ chỉ phạm vi có thể bổ nghĩa trực tiếp cho cụm từ số lượng (Soˆˊ từ + Lượng từ + Danh từ).
| Ví dụ (Mới) | Phân tích |
| 他们**恰好**有三本书。 /Tāmen qiàhǎo yǒu sān běn shū/: Bọn họ vừa đúng có ba quyển sách. | Phó từ 恰好 bổ nghĩa cho cụm số lượng 三本书. |
| 他**只**喝了一杯咖啡。 /Tā zhǐ hēle yī bēi kāfēi/: Anh ấy chỉ uống một ly cà phê. | Phó từ 只 bổ nghĩa cho cụm số lượng 一杯咖啡. |
Phân loại phó từ trong Tiếng Trung
Phó từ được chia thành nhiều nhóm dựa trên ý nghĩa biểu đạt của chúng.
Nhóm phó từ chỉ mức độ và phạm vi
| Loại Phó từ | Ví dụ (Từ vựng) | Cách dùng và Ví dụ (Mới) |
| Chỉ Mức độ (程度副词) | 很, 极, 最, 太, 非常, 稍微, 比较… | Chức năng: Diễn tả cường độ, mức độ của hành động/tính chất. |
| 这部电影**非常**好看。 /Zhè bù diànyǐng fēicháng hǎokàn/: Bộ phim này vô cùng hay. | ||
| Chỉ Phạm vi (范围副词) | 也, 都, 总共, 只, 仅仅, 至少, 一起… | Chức năng: Biểu thị số lượng, phạm vi của sự vật, sự việc. |
| 我们**一起**去逛街吧。 /Wǒmen yīqǐ qù guàngjiē ba/: Chúng ta cùng nhau đi dạo phố đi. |
Nhóm phó từ chỉ thời gian và tần suất
| Loại Phó từ | Ví dụ (Từ vựng) | Cách dùng và Ví dụ (Mới) |
| Chỉ Thời gian (时间副词) | 先, 终于, 已经, 刚, 马上, 永远, 随时… | Chức năng: Diễn tả thời điểm xảy ra sự việc. |
| 他**马上**就到公司。 /Tā mǎshàng jiù dào gōngsī/: Anh ấy sắp đến công ty ngay lập tức. | ||
| Chỉ Tần suất (频率副词) | 还, 再, 又, 经常, 总是… | Chức năng: Biểu thị mức độ thường xuyên lặp lại của sự việc. |
| 我**经常**在公园跑步。 /Wǒ jīngcháng zài gōngyuán pǎobù/: Tôi thường xuyên chạy bộ ở công viên. |
Nhóm phó từ chỉ khẳng định, phủ định và ngữ khí
| Loại Phó từ | Ví dụ (Từ vựng) | Cách dùng và Ví dụ (Mới) |
| Khẳng định (肯定副词) | 必, 必须, 必定, 的确… | Chức năng: Biểu đạt ý khẳng định, sự chắc chắn. |
| 你**的确**说得对。 /Nǐ díquè shuō de duì/: Bạn quả thực nói rất đúng. | ||
| Phủ định (否定副词) | 不, 没, 没有, 别, 不用… | Chức năng: Biểu đạt ý phủ định, cấm đoán. |
| **别**忘记带雨伞。 /Bié wàngjì dài yǔsǎn/: Đừng quên mang theo ô (dù). | ||
| Ngữ khí (语气副词) | 难道, 也许, 果然, 竟然, 当然… | Chức năng: Biểu thị tình cảm, thái độ của người nói. |
| **难道** 你不认识我吗? /Nándào nǐ bú rènshi wǒ ma/: Lẽ nào bạn không quen tôi sao? |
Nhóm phó từ chỉ trạng thái và nơi chốn
| Loại Phó từ | Ví dụ (Từ vựng) | Cách dùng và Ví dụ (Mới) |
| Chỉ Trạng thái (状态副词) | 忽然, 猛然, 互相, 偷偷, 渐渐, 特意… | Chức năng: Diễn tả trạng thái, cách thức thực hiện hành động. |
| 她**悄悄**地 走开了。 /Tā qiāoqiāo de zǒu kāi le/: Cô ấy lặng lẽ bỏ đi. | ||
| Chỉ Nơi chốn (处所副词) | 这里, 那里, 每一处, 随时随地, 无处不在… | Chức năng: Nói về phương hướng, địa điểm. |
| 你**那里**的天气怎么样? /Nǐ nàlǐ de tiānqì zěnmeyàng/: Thời tiết ở chỗ bạn thế nào? |
Bài tập luyện tập phó từ Tiếng Trung có đáp án
Củng cố kiến thức bằng các bài tập thực hành dưới đây:
Bài tập
Bài 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- 今天/我们/都/去/食堂/吃饭。
- 他/**很**高兴/地/接受/了/礼物。
- 已经/我/买了/一张/电影票/了。
- 难怪/你/不喜欢/猫/啊/。
- 总是/下雨/这里。
Bài 2: Chọn Phó từ trong Tiếng Trung thích hợp điền vào chỗ trống
- 这道菜……好吃,我吃了三碗。 A. 还 B. 特别 C. 仍然 D. 当然
- 火车……就要开了,我们快走吧。 A. 终于 B. 绝对 C. 马上 D. 从来
- 他**不**是老师,他……是医生。 A. 才 B. 只 C. 总 D. 几乎
- 你**不**应该**忘记**……。 A. 互相 B. 别 C. 不用 D. 非
Đáp án
Bài 1: Bài sắp xếp lại câu
- 我们**今天**都去食堂吃饭。 (Hôm nay chúng tôi đều đi ăn ở căng tin.)
- 他**很**高兴地接受了礼物。 (Anh ấy rất vui vẻ nhận lấy món quà.)
- 我**已经**买了一张电影票了。 (Tôi đã mua một vé xem phim rồi.)
- **难怪** 你**不**喜欢猫啊。 (Bảo sao bạn không thích mèo.)
- 这里**总是**下雨。 (Ở đây luôn luôn mưa.)
Bài 2: Điền Phó từ trong Tiếng Trung thích hợp
- B (特别 – Rất, cực kỳ)
- C (马上 – Ngay lập tức)
- B (只 – Chỉ)
- B (别 – Đừng)
Như vậy, bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về phó từ trong tiếng Trung, từ vị trí, chức năng đến các phân loại cụ thể. Chúc bạn vận dụng kiến thức này thành công trong quá trình học Hán ngữ!
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
