Phân biệt các từ “Và” trong tiếng Trung: 和, 跟, 与 và 及 – P1

30/09/2025
Thư viện

Học cách dùng “Và” trong tiếng Trung: phân biệt các từ 和, 跟, 与, 及 với ví dụ cụ thể. Nắm vững ngữ pháp để giao tiếp và thi HSK hiệu quả.

“Và” trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, từ “Và” có nhiều cách diễn đạt khác nhau, bao gồm các từ , , , 以及. Hãy cùng Wan Yu tìm hiểu chi tiết cách dùng nhé!

Cách dùng từ “Và” – 和 trong tiếng Trung

(phiên âm: /hé/) là từ rất thông dụng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “và, với, cùng”. Tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, có thể có những cách sử dụng khác nhau.

Cách dùng từ "và" trong tiếng Trung

Cách dùng từ 和 trong tiếng Trung

Cách dùng Giải thích Ví dụ
Dùng làm giới từ Biểu thị nghĩa “cùng, với” 我和小月一起去跑步。/Wǒ hé Xiǎoyuè yīqǐ qù pǎobù./: Tôi và Tiểu Nguyệt cùng đi chạy bộ.
Dùng để chỉ đối tượng Chỉ đối tượng mà hành động hướng tới hoặc liên quan đến 我和你有很多共同话题。/Wǒ hé nǐ yǒu hěn duō gòngtóng huàtí./: Tôi và bạn có rất nhiều chủ đề chung để nói.
Dùng để miêu tả sự vật Biểu thị sự vật hoặc sự việc có liên quan đến nhau 他和我有相同的兴趣。/Tā hé wǒ yǒu xiāngtóng de xìngqù./: Anh ấy và tôi có cùng sở thích.
Dùng làm liên từ Nối các từ hoặc cụm từ cùng mối quan hệ song song, đẳng lập 我喜欢跑步和游泳。/Wǒ xǐhuān pǎobù hé yóuyǒng./: Tôi thích chạy bộ và bơi lội.
Dùng trong so sánh So sánh giữa các đối tượng hoặc hành động 我和他一样高。/Wǒ hé tā yíyàng gāo./: Tôi và anh ấy cao bằng nhau.

Lưu ý khi sử dụng 和 trong tiếng Trung

Khi làm liên từ, nếu nối ba đối tượng trở lên, sẽ đặt giữa hai đối tượng cuối cùng, còn các thành phần phía trước sẽ được ngăn cách nhau bằng dấu chấm chéo (顿号). Ví dụ: Hà Nội、Nghệ An、Hồ Chí Minh、Bình Dương 和 Đồng Nai.
Khi làm vị ngữ, động từ hoặc tính từ phải là song âm tiết và phải có các thành phần thêm vào hoặc liên đới phía trước hoặc phía sau. Ví dụ: 事情还要进一步调查和了解。/Shìqíng hái yào jìnyībù diàochá hé liǎojiě./: Chuyện này chúng ta phải điều tra và tìm hiểu thêm.

Một số từ vựng chứa 和

Dưới đây là một số từ vựng có chứa từ mà bạn có thể tham khảo:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 和乐 hélè Hòa thuận vui vẻ; vui vẻ
2 和事老 héshìlǎo Người hòa giải; sứ giả hòa bình
3 和亲 héqīn Hòa hiếu kết giao
4 和会 héhuì Hòa hội; hội nghị hòa bình kết thúc chiến tranh
5 和善 héshàn Hiền lành, ôn hòa, hòa nhã
6 和声 Hé shēng Ôn tồn; ôn hòa; nhã nhặn
7 和好 héhǎo Hòa thuận; hòa mục; hòa hảo
8 和局 héjú Hòa; hòa nhau
9 和平 hépíng Hòa bình
10 和弦 héxián Hợp âm
11 和悦 héyuè Hòa nhã; dễ gần; hài hòa; dịu dàng
12 和暖 hénuǎn Ấm, ấm áp
13 和气 héqi Ôn hòa; điềm đạm; nhã nhặn
14 和洽 héqià Hòa thuận; hòa hợp

Cách dùng từ “Và” – 跟 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “và” có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, trong đó có (phiên âm: /gēn/). mang ý nghĩa “theo, đi theo”, “cùng, và…” và có rất nhiều cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng từ với những ví dụ cụ thể dưới đây!

Cách dùng từ "và" trong tiếng Trung

Cách dùng từ 跟 trong tiếng Trung

được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung và có thể mang các nghĩa như “cùng, và”, “theo”, “với”. Cùng khám phá các cách dùng của từ nhé!

Cách dùng Giải thích Ví dụ
Làm giới từ Mang nghĩa “cùng, với”, thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng 我跟朋友一起去看电影。/Wǒ gēn péngyǒu yìqǐ qù kàn diànyǐng./: Tôi cùng bạn đi xem phim.
Dùng trong câu so sánh So sánh giữa các đối tượng hoặc hành động với nhau 我跟你一样高。/Wǒ gēn nǐ yíyàng gāo./: Tôi và bạn cao bằng nhau.
Dùng làm động từ Biểu thị hành động “theo”, “đi theo” hoặc “gả, lấy” 我跟着他去找工作。/Wǒ gēn zhe tā qù zhǎo gōngzuò./: Tôi theo anh ấy đi tìm việc.
Làm liên từ Nối các đối tượng hoặc nhóm từ có mối quan hệ song song, đẳng lập 我喜欢游泳跟打篮球。/Wǒ xǐhuān yóuyǒng gēn dǎ lánqiú./: Tôi thích bơi và chơi bóng rổ.
Dùng trong câu so sánh Biểu thị sự khác biệt giữa hai đối tượng, hành động 他跟我不一样。/Tā gēn wǒ bù yíyàng./: Anh ấy và tôi không giống nhau.

Lưu ý khi sử dụng 跟 trong tiếng Trung

dùng để biểu thị hành động hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng có sự phụ thuộc hoặc liên kết với nhau.
có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Khi dùng để so sánh, động từ và tính từ sau có thể là dạng ngắn (như “一样” – giống nhau) hoặc dạng phủ định (như “不一样” – không giống nhau).

Một số từ vựng chứa 跟

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 跟随 gēnsuí Theo dõi
2 跟进 gēnjìn Tiến hành, tiếp tục (công việc)
3 跟从 gēncóng Tuân theo
4 跟着 gēnzhe Đi theo, theo sau
5 跟我来 gēn wǒ lái Đi với tôi, làm theo tôi
6 跟他一起 gēn tā yìqǐ Cùng anh ấy
7 跟着走 gēnzhe zǒu Đi theo (cùng)
8 跟上节奏 gēn shàng jiézòu Theo kịp nhịp độ
9 跟我谈 gēn wǒ tán Nói chuyện với tôi
10 跟别人一样 gēn biérén yíyàng Giống như người khác

Cách dùng từ “Và” – 与 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, (phiên âm: /yǔ/) là một trong những từ mang nghĩa “và, cùng” và thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các tựa đề sách, tiêu đề bài báo và văn bản trang trọng. có thể kết nối danh từ, động từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các câu có tính chất trang trọng hoặc văn học.

Cách dùng từ "và" trong tiếng Trung

Cách dùng từ 与 trong tiếng Trung

là một liên từ phổ biến trong tiếng Trung, có thể kết hợp với các danh từ, động từ và tính từ. Tuy nhiên, thường được dùng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Cách dùng Giải thích Ví dụ
Kết hợp với danh từ có thể kết hợp với các danh từ để biểu thị sự liên kết hoặc kết hợp của các yếu tố. 这场比赛与其他比赛不同。/Zhè chǎng bǐsài yǔ qítā bǐsài bùtóng./: Trận đấu này khác với các trận đấu khác.
Kết hợp với động từ kết hợp với động từ để nối các hành động hoặc sự kiện liên quan đến nhau. 他与公司签订了合同。/Tā yǔ gōngsī qiāndìng le hé tóng./: Anh ấy đã ký hợp đồng với công ty.
Kết hợp với tính từ có thể kết hợp với tính từ để miêu tả sự so sánh hoặc tình trạng giữa các đối tượng. 这个问题与其他问题一样复杂。/Zhè ge wèntí yǔ qítā wèntí yíyàng fùzá./: Vấn đề này phức tạp như các vấn đề khác.
Trong văn viết thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, không phải giao tiếp thông thường. 中国与美国的关系非常复杂。/Zhōngguó yǔ Měiguó de guānxì fēicháng fùzá./: Quan hệ giữa Trung Quốc và Mỹ rất phức tạp.

Một số ví dụ khác về cách sử dụng 与

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
与其 yǔqí Thà… còn hơn 与其生气,不如冷静。/Yǔqí shēngqì, bùrú lěngjìng./: Thà bình tĩnh còn hơn là giận dữ.
与会 yùhuì Tham dự hội nghị 我将与会并发表演讲。/Wǒ jiāng yùhuì bìng fābiǎo yǎnjiǎng./: Tôi sẽ tham dự hội nghị và phát biểu.
与共 yǔgòng Cùng nhau, chung 我们与他们一起工作。/Wǒmen yǔ tāmen yìqǐ gōngzuò./: Chúng tôi làm việc cùng họ.
与闻 yùwén Dự biết, nghe nói 他与闻此事,马上前来处理。/Tā yùwén cǐ shì, mǎshàng qiánlái chǔlǐ./: Anh ta nghe nói về chuyện này và ngay lập tức đến xử lý.

Lưu ý khi sử dụng 与

thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng và không được sử dụng quá nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
có thể thay thế trong các trường hợp văn viết, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, tiêu đề bài viết hoặc các tài liệu nghiên cứu.
có thể kết hợp với cả động từ, tính từ và danh từ để tạo ra các câu có tính chất liên kết giữa các đối tượng hoặc hành động.

Cách dùng từ “Và” – 及 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, (phiên âm: /jí/) mang ý nghĩa “và, cho” và được sử dụng như một liên từ để kết nối các yếu tố danh từ song song, chủ yếu trong văn viết. Ngoài ra, còn mang nghĩa “đạt tới, đuổi kịp”, và thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng.

Cách dùng từ "và" trong tiếng Trung

Cách dùng của từ 及 trong tiếng Trung

Cách dùng Giải thích Ví dụ
Dùng làm liên từ Mang ý nghĩa “và, cho”, kết nối các yếu tố danh từ song song trong văn viết. 桌椅及书本摆放整齐。 /Zhuō yǐ jí shūběn bǎi fàng zhěngqí./: Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
Dùng để biểu thị sự lựa chọn hoặc tổng hợp còn có thể dùng để chỉ sự kết hợp hoặc tổng hợp của các đối tượng. 花草及树木充满生机。 /Huācǎo jí shùmù chōngmǎn shēngjī./: Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.

Một số ví dụ khác về cách sử dụng 及

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
及早 jízǎo nhanh chóng, sớm 及早准备,才不会错过机会。 /Jízǎo zhǔnbèi, cái bù huì cuòguò jīhuì./: Chuẩn bị sớm để không bỏ lỡ cơ hội.
及时 jíshí đúng lúc, kịp thời 你及时给我打电话,真是太好了! /Nǐ jíshí gěi wǒ dǎ diànhuà, zhēn shì tài hǎo le!/ : Bạn gọi cho tôi đúng lúc, thật tuyệt!
及格 jígé đạt tiêu chuẩn, đỗ 他顺利及格了所有科目。 /Tā shùnlì jígé le suǒyǒu kēmù./: Anh ấy đã vượt qua tất cả các môn học một cách suôn sẻ.
及第 jídì thi đậu, đỗ đạt 他考试终于及第了。 /Tā kǎoshì zhōngyú jídì le./: Anh ấy cuối cùng đã đỗ kỳ thi.
及至 jízhì mãi đến, cho đến 及至晚上,他才到家。 /Jízhì wǎnshàng, tā cái dào jiā./: Mãi đến tối anh ấy mới về đến nhà.

Lưu ý khi sử dụng 及

chủ yếu được sử dụng trong các văn bản viết, đặc biệt là trong văn học, nghiên cứu, hoặc các tài liệu chính thức.
kết nối các yếu tố trong câu thường mang tính đồng đẳng và có thể thay thế trong nhiều tình huống trang trọng hơn.
thường xuất hiện trong các danh sách hoặc khi nêu ra nhiều sự vật, sự việc cùng lúc.

Cách dùng của từ 以及 trong tiếng Trung

Cách dùng từ "và" trong tiếng Trung

Cách dùng của từ 以及 trong tiếng Trung

Cách dùng Ví dụ
以及 được dùng để kết nối các yếu tố trong câu, thể hiện sự liên kết của nhiều đối tượng hoặc khái niệm, thường trong các câu văn trang trọng hoặc văn viết. 学校里有许多课程,如数学、物理、化学以及其他的艺术课程。 /Xuéxiào lǐ yǒu xǔduō kèchéng, rú shùxué, wùlǐ, huàxué yǐjí qítā de yìshù kèchéng./: Trường học có nhiều môn học, như toán, lý, hóa và các môn nghệ thuật khác.
以及 có thể nối các yếu tố trong các cụm từ chỉ thời gian, sự vật hoặc hành động, mang tính chất tổng hợp. 他收集了很多书籍、画作以及音乐CD。 /Tā shōují le hěn duō shūjí, huàzuò yǐjí yīnyuè CD./: Anh ấy đã thu thập rất nhiều sách, tranh và đĩa nhạc CD.
以及 được dùng trong các văn bản chính thức để biểu thị sự kết nối đồng đẳng giữa các đối tượng. 他正在学习英语、法语以及德语。 /Tā zhèngzài xuéxí Yīngyǔ, Fǎyǔ yǐjí Déyǔ./: Anh ấy đang học tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Đức.

Lưu ý 以及 trong tiếng Trung

Văn viết: 以及 thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các câu văn dài, tiêu đề hoặc văn bản chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, các từ như hoặc có thể thay thế 以及.
Tính trang trọng: 以及 mang tính trang trọng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng như báo chí, văn bản học thuật hoặc các thông báo chính thức.

Từ vựng chứa 以及

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
以及时 yǐjí shí đúng lúc, kịp thời
以及后 yǐjí hòu và sau đó
以及目前 yǐjí mùqián và hiện tại
以及更多 yǐjí gèng duō và nhiều hơn nữa

Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng các từ “và” trong tiếng Trung như , , , , và 以及 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn viết trang trọng và các tình huống giao tiếp chính thức.

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.  

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. 4 Bước Luyện Nghe Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
  2. Cách Khắc Phục Những Khó Khăn Khi Học Tiếng Trung: Giải Pháp Từ A Đến Z
  3. 10 Cách Học Tiếng Trung Tại Nhà Giúp Bạn Ghi Nhớ Dễ Dàng

 

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?