Hướng dẫn chi tiết cách dùng 变 trong tiếng Trung
Tìm hiểu chi tiết cách sử dụng 变 trong tiếng Trung, phân biệt với các từ giống nghĩa như 改变, 变化. Cùng Wan Yu khám phá các ví dụ và bài tập để học tiếng Trung hiệu quả!
变 trong tiếng Trung là gì?
变 (biàn) là một động từ trong tiếng Trung mang nghĩa thay đổi, biến hóa, hoặc trở thành. Đây là một từ ngữ phổ biến và cực kỳ quan trọng trong giao tiếp và viết lách tiếng Trung, thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi về trạng thái, hình thức, tính chất hoặc các sự vật, hiện tượng không còn giống ban đầu.
Ví dụ:
天变冷了 (Tiān biàn lěng le): Thời tiết đã trở lạnh.
她变得很聪明 (Tā biàn de hěn cōngmíng): Cô ấy trở nên rất thông minh.
Cách dùng 变 trong tiếng Trung
Để sử dụng 变 một cách chuẩn xác trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và cách kết hợp của nó với các thành phần khác trong câu. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
Dùng với tính từ và bổ ngữ
变 + Tính từ + 了: Biểu thị sự thay đổi về tính chất, trạng thái.
Ví dụ:
天气变冷了 (Tiānqì biàn lěng le): Thời tiết đã trở lạnh.
她变漂亮了 (Tā biàn piàoliang le): Cô ấy trở nên xinh đẹp.
Dùng với “得” (de) để chỉ sự thay đổi rõ ràng
变 + 得 + Tính từ
Ví dụ:
她变得更聪明了 (Tā biàn de gèng cōngmíng le): Cô ấy trở nên thông minh hơn.
Chủ ngữ + 变 + 了: Sử dụng để chỉ sự thay đổi về quan điểm, thái độ.
Ví dụ:
她的心态变了 (Tā de xīntài biàn le): Thái độ của cô ấy đã thay đổi.
Phân biệt 变, 改变 và 变化 trong tiếng Trung
Mặc dù 变, 改变 và 变化 đều mang nghĩa thay đổi trong tiếng Trung, nhưng chúng có những sự khác biệt trong cách dùng và ngữ nghĩa. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:
变 (biàn) trong tiếng Trung là gì?
Là động từ chỉ sự thay đổi về trạng thái hoặc tính chất.
Ví dụ: 天气变冷了 (Tiānqì biàn lěng le): Thời tiết đã trở lạnh.
改变 (gǎibiàn) trong tiếng Trung là gì?
Mang ý nghĩa thay đổi việc gì đó, thường dùng khi bạn nói về việc thay đổi hành động, phương pháp, thói quen.
Ví dụ: 我们必须改变工作方法 (Wǒmen bìxū gǎibiàn gōngzuò fāngfǎ): Chúng ta phải thay đổi phương pháp làm việc.
变化 (biànhuà) trong tiếng Trung là gì?
Biến hóa, chỉ sự thay đổi có chiều hướng lâu dài, thường dùng để nói về sự biến đổi trong một thời gian dài hoặc sự khác biệt giữa các sự vật.
Ví dụ: 社会在快速变化 (Shèhuì zài kuàisù biànhuà): Xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
Phân biệt 改变, 变 và 变化 trong tiếng Trung
改变 | 变 | 变化 |
Cũng là động từ mang ý nghĩa là thay đổi việc gì đó.
Ví dụ: 我们必须改变工作方法。/wǒmen bìxū gǎibiàn gōngzuò fāngfǎ./: Chúng ta phải thay đổi phương pháp làm việc. 她的意见改变了我的看法。/Tā de yìjiàn gǎibiàn le wǒ de kànfǎ./: Ý kiến của cô ấy đã thay đổi cách nhìn của tôi |
Thể hiện sự thay đổi về tính chất, trạng thái không còn giống như ban đầu.
Ví dụ: 情况变了。/Qíngkuàng biàn le/: Tình hình đã thay đổi. 他性格变了,不再急躁了。/tā xìnggé biàn le, bù zài jízào le./: Tính cách anh ấy đã thay đổi, không còn thiếu kiên nhẫn nữa. |
Chỉ sự vật hoặc số lượng, trạng thái, tình trạng, tính chất và lúc đầu không giống nhau.
变化 ít khi đi kèm với tân ngữ, những cụm chúng ta sẽ thường được gặp: 出现变化,发生变化,正在变化,…… Ví dụ: 她的表情没有变化。/Tā de biǎoqíng méiyǒu biànhuà./: Nét mặt của cô ấy không có sự thay đổi. 时代变化了,我们不应该落后于时代。/Shídài biànhuà le, wǒmen bù yīnggāi luò hòu yú shídài./: Thời đại thay đổi rồi, chúng ta không thể đi sau thời đại được. |
Các bài tập vận dụng 变 trong tiếng Trung
Để giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng 变, dưới đây là một số bài tập:
Chọn đáp án đúng:
- 这本书 __ 很有趣。
A. 变得
B. 改变
C. 变化
- 他的态度 __ 了。
A. 变
B. 改变
C. 变化
- 天气 __ 很快。
A. 变
B. 改变
C. 变化
Đáp án:
- A
- A
- A
Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng 变 trong tiếng Trung và phân biệt được các từ gần nghĩa như 改变 và 变化. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuẩn xác hơn trong giao tiếp và học tập.
Thông tin liên hệ
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm: