HSK 1: Thông tin bổ ích cho người mới học tiếng Trung – P2
Bắt đầu hành trình học tiếng Trung với HSK 1! Khám phá toàn bộ thông tin về ngữ pháp và lộ trình học chuẩn cho người mới bắt đầu.
Tổng hợp từ vựng HSK 1 cốt lõi
Để đạt được cấp độ HSK 1, bạn cần nắm vững khoảng 150 từ vựng cơ bản. Việc học và sử dụng các từ này qua ví dụ sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và đẩy nhanh tốc độ học tập.
Dưới đây là một phần tổng hợp các từ vựng thiết yếu theo các chủ đề:
STT | Tiếng Trung/ Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ (Mới) |
Danh từ chỉ Địa điểm/Nơi chốn |
|||
1 | 家 /jiā/ | Nhà, gia đình | 这是我的家。 /Zhè shì wǒ de jiā./: Đây là nhà của tôi. |
2 | 学校 /xuéxiào/ | Trường học | 我每天去学校。 /Wǒ měitiān qù xuéxiào./: Tôi đi học mỗi ngày. |
3 | 饭馆 /fànguǎn/ | Nhà hàng, quán ăn | 我们去那个饭馆吃饭吧。 /Wǒmen qù nàgè fànguǎn chīfàn ba./: Chúng ta đi ăn ở nhà hàng kia đi. |
4 | 商店 /shāngdiàn/ | Cửa hàng | 商店里有很多水果。 /Shāngdiàn lǐ yǒu hěn duō shuǐguǒ./: Trong cửa hàng có rất nhiều hoa quả. |
5 | 医院 /yīyuàn/ | Bệnh viện | 他要去医院工作。 /Tā yào qù yīyuàn gōngzuò./: Anh ấy cần đến bệnh viện làm việc. |
6 | 火车站 /huǒchēzhàn/ | Ga tàu hỏa | 火车站离这里很近。 /Huǒchēzhàn lí zhèlǐ hěn jìn./: Ga tàu hỏa rất gần đây. |
Danh từ chỉ Quốc gia/Địa danh |
|||
7 | 中国 /Zhōngguó/ | Trung Quốc | 我学习中文,因为我爱中国。 /Wǒ xuéxí Zhōngwén, yīnwèi wǒ ài Zhōngguó./: Tôi học tiếng Trung vì tôi yêu Trung Quốc. |
8 | 北京 /Běijīng/ | Bắc Kinh | 北京是一个很美的城市。 /Běijīng shì yīgè hěn měi de chéngshì./: Bắc Kinh là một thành phố rất đẹp. |
Từ chỉ Phương hướng/Vị trí |
|||
9 | 上 /shàng/ | Phía trên, bên trên | 书在桌子上。 /Shū zài zhuōzi shàng./: Sách ở trên bàn. |
10 | 下 /xià/ | Phía dưới, bên dưới | 猫在椅子下。 /Māo zài yǐzi xià./: Con mèo ở dưới ghế. |
11 | 前面 /qiánmiàn/ | Phía trước | 请看前面! /Qǐng kàn qiánmiàn!/: Xin mời nhìn phía trước! |
12 | 后面 /hòumiàn/ | Phía sau | 我站在你后面。 /Wǒ zhàn zài nǐ hòumiàn./: Tôi đứng phía sau bạn. |
13 | 里 /lǐ/ | Phía trong, bên trong | 箱子里有什么? /Xiāngzi lǐ yǒu shénme?/: Trong hộp có gì? |
Từ chỉ Thời gian |
|||
14 | 今天 /jīntiān/ | Hôm nay | 今天天气很好。 /Jīntiān tiānqì hěn hǎo./: Thời tiết hôm nay rất đẹp. |
15 | 明天 /míngtiān/ | Ngày mai | 明天我休息。 /Míngtiān wǒ xiūxi./: Ngày mai tôi nghỉ ngơi. |
16 | 昨天 /zuótiān/ | Hôm qua | 昨天他没来学校。 /Zuótiān tā méi lái xuéxiào./: Hôm qua anh ấy không đến trường. |
17 | 上午 /shàngwǔ/ | Buổi sáng (trước 12h) | 你上午几点去工作? /Nǐ shàngwǔ jǐ diǎn qù gōngzuò?/: Bạn đi làm lúc mấy giờ sáng? |
18 | 中午 /zhōngwǔ/ | Buổi trưa (khoảng 12h) | 我们中午一起吃饭。 /Wǒmen zhōngwǔ yīqǐ chīfàn./: Buổi trưa chúng ta cùng nhau ăn cơm. |
19 | 下午 /xiàwǔ/ | Buổi chiều (sau 12h) | 我下午有汉语课。 /Wǒ xiàwǔ yǒu Hànyǔ kè./: Tôi có tiết học tiếng Hán vào buổi chiều. |
20 | 年 /nián/ | Năm | 明年是二零二六(2026)年。 /Míngnián shì èr líng èr liù nián./: Năm sau là năm 2026. |
Riêng với cấp độ HSK 1 theo 9 cấp HSK mới nhất, lượng từ vựng cần nắm sẽ khác nhau. Dưới đây là yêu cầu về lượng kiến thức từ vựng theo Wikipedia và ngữ pháp HSK 1 theo khung New HSK 9 bậc.
Âm tiết | Ký tự | Từ vựng | Ngữ pháp | Chữ viết tay |
269 | 300 | 500 | 48 | 100 |
Kỹ năng | ||||
Nghe | Giúp người học nghe và hiểu được các đoạn hội thoại đơn giản (khoảng 80 từ) gồm các từ vựng và các mẫu câu đơn giản. Cuộc hội thoại sẽ có khoảng 100 ký tự/ phút. Hiểu được các thông tin cơ bản với sự trợ giúp của các hình ảnh, đồ vật,… | |||
Nói | Giao tiếp với đoạn đối thoại đơn giản sử dụng các từ và câu đơn giản. | |||
Đọc | Hiểu được các đoạn văn bản khoảng 100 ký tự về các chủ đề quen thuộc. | |||
Viết | Nắm vững được 100 ký tự với 500 từ vựng HSK và 100 chữ viết tay được yêu cầu. | |||
Mục tiêu đạt được:
|
Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 cần nắm vững
Phần ngữ pháp HSK 1 tương đối đơn giản, tập trung vào các cấu trúc câu cơ bản và các loại từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các điểm ngữ pháp sau sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác ngay từ đầu:
Lượng từ trong tiếng Trung (Measure words)
Loại từ | Cách dùng | Cấu trúc & Ví dụ (Mới) |
Lượng từ (个/本/杯…) | 1. Dùng sau số từ | **Soˆˊ từ + Lượng từ + Danh từ** 三本书 /Sān běn shū/: Ba quyển sách. 一杯水 /Yī bēi shuǐ/: Một cốc nước. |
2. Dùng sau Đại từ chỉ thị | **这/那/几 + Lượng từ + Danh từ** 这个苹果 /Zhège píngguǒ/: Quả táo này. 几件衣服 /Jǐ jiàn yīfu/: Mấy bộ quần áo. |
Phó từ trong tiếng Trung (Adverbs)
Loại Phó từ | Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ (Mới) |
Phủ định | 不 /bù/ | Bác bỏ, phủ định hành động/trạng thái ở hiện tại/tương lai. | 她不是我的老师。 /Tā bú shì wǒ de lǎoshī/: Cô ấy không phải là giáo viên của tôi. |
没 /méi/ | Phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ. | 我们没看过那部电影。 /Wǒmen méi kàn guò nà bù diànyǐng/: Chúng tôi chưa xem bộ phim đó. | |
Chỉ mức độ | 很, 太 | Đứng trước tính từ hoặc động từ tâm lý. | 今天很冷。 /Jīntiān hěn lěng/: Hôm nay rất lạnh. 这个太大了! /Zhège tài dà le!/: Cái này to quá rồi! |
Chỉ phạm vi | 都 /dōu/ | Mang nghĩa “đều”. | 他们都是中国人。 /Tāmen dōu shì Zhōngguó rén/: Họ đều là người Trung Quốc. 我们也都想去。 /Wǒmen yě dōu xiǎng qù/: Chúng tôi cũng đều muốn đi. |
Trợ từ trong tiếng Trung (Particles)
Loại Trợ từ | Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ (Mới) |
Ngữ khí | 了 /le/ | Đứng cuối câu, biểu thị sự việc đã xảy ra hoặc ngữ khí khẳng định. | 我买了一个手机了。 /Wǒ mǎi le yī gè shǒujī le/: Tôi đã mua một cái điện thoại rồi. |
吗 /ma/ | Đứng cuối câu, dùng cho câu hỏi Coˊ… khoˆng? | 你是医生吗? /Nǐ shì yīshēng ma/: Bạn là bác sĩ phải không? | |
呢 /ne/ | Đứng cuối câu, dùng cho câu hỏi tỉnh lược hoặc để câu uyển chuyển hơn. | 我很好,你呢? /Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?/: Tôi rất tốt, còn bạn thì sao? | |
Kết cấu | 的 /de/ | Nối Định ngữ (thành phần bổ nghĩa) và Trung tâm ngữ (danh từ chính). | $\text{**Định ngữ + ($\text{的}$) + Trung tâm ngữ**}$ 漂亮的花 /piàoliang de huā/: Bông hoa xinh đẹp. |
Liên từ trong tiếng Trung (Conjunctions)
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ (Mới) |
和 /hé/ |
Nối hai danh từ, hai chủ ngữ, hoặc hai động từ đơn (Không dùng để nối hai vế câu). | 她和我都喜欢看书。 /Tā hé wǒ dōu xǐhuān kàn shū/: Cô ấy và tôi đều thích đọc sách. |
Giới từ trong tiếng Trung (Prepositions)
Giới từ | Cấu trúc | Ví dụ (Mới) |
在 /zài/ | **Chủ ngữ + 在 (zaˋi) + Taˆn ngữ (Địa điểm) + Động từ + …** | 我的朋友在学校学习。 /Wǒ de péngyǒu zài xuéxiào xuéxí/: Bạn tôi đang học ở trường. |
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung (Interrogative pronouns)
Các đại từ dùng để đặt câu hỏi:
Đại từ | Nghĩa | Cấu trúc & Ví dụ (Mới) |
谁 /shéi/ | Ai | 这个人是谁? /Zhège rén shì shéi/: Người này là ai? |
哪 /nǎ/ | Nào, cái gì | 你要去哪个国家? /Nǐ yào qù nǎgè guójiā/: Bạn muốn đi nước nào? |
哪儿 /nǎr/ | Ở đâu | 你的书在哪儿? /Nǐ de shū zài nǎr/: Sách của bạn ở đâu? |
几 /jǐ/ | Mấy (Dùng cho số lượng dưới 10) | 你家有几口人? /Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén/: Nhà bạn có mấy người? |
什么 /shénme/ | Cái gì | 你想吃什么? /Nǐ xiǎng chī shénme/: Bạn muốn ăn gì? |
多少 /duōshao/ | Bao nhiêu (Dùng cho số lượng lớn, trên 10) | 这个手机多少钱? /Zhège shǒujī duōshao qián/: Chiếc điện thoại này bao nhiêu tiền? |
怎么 /zěnme/ | Thế nào, làm sao | 我们怎么去机场? /Wǒmen zěnme qù jīchǎng/: Chúng ta đi sân bay bằng cách nào? |
怎么样 /zěnmeyàng/ | Ra sao, thế nào | 这件衣服怎么样? /Zhè jiàn yīfu zěnmeyàng/: Bộ quần áo này thế nào? |
Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung (Demonstrative pronouns)
Đại từ | Nghĩa | Cấu trúc & Ví dụ (Mới) |
这 /zhè/ | Đây, này | 这是我的朋友。 /Zhè shì wǒ de péngyǒu/: Đây là bạn tôi. |
那 /nà/ | Kia, đó | 那不是我的铅笔。 /Nà bú shì wǒ de qiānbǐ/: Kia không phải bút chì của tôi. |
这儿 /zhèr/ | Chỗ này, ở đây | 我们在这儿等你。 /Wǒmen zài zhèr děng nǐ/: Chúng tôi đợi bạn ở đây. |
那儿 /nàr/ | Chỗ kia, ở đó | 你的电脑在那儿。 /Nǐ de diànnǎo zài nàr/: Máy tính của bạn ở chỗ đó. |
Chữ số tiếng Trung
Việc sử dụng chữ số được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, tuân theo quy tắc:
Ngữ cảnh | Cấu trúc/Quy tắc | Ví dụ (Mới) |
Biểu thị thời gian | Sắp xếp từ lớn đến nhỏ (Năm – Tháng – Ngày) | 今天是一九九五年八月一日。 /Jīntiān shì yī jiǔ jiǔ wǔ nián bā yuè yī rì/: Hôm nay là ngày 1 tháng 8 năm 1995. |
Biểu thị tuổi tác | Cấu trúc câu hỏi và trả lời tuổi | 你的妹妹今年七岁。 /Nǐ de mèimei jīnnián qī suì/: Em gái bạn năm nay 7 tuổi. |
Tài liệu học tiếng Trung HSK 1 hiệu quả
Để tự học và chinh phục cấp độ HSK 1 một cách có hệ thống, tài liệu chính thống và được tin dùng nhất chính là Bộ Giáo trình Tiêu chuẩn HSK 1 (HSK Standard Course 1).
Bộ Giáo trình Tiêu chuẩn HSK 1
Nguồn gốc: Được ủy quyền và phát triển bởi Trụ sở Học viện Khổng Tử/HANBAN, xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh. Đây là bộ sách được sử dụng rộng rãi tại các Học viện Khổng Tử và cơ sở giáo dục trên toàn thế giới.
Cấu trúc Nội dung:
Sách được chia thành 15 bài học với các chủ đề giao tiếp thân thiện, quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Hệ thống kiến thức bao gồm 150 từ vựng và 45 điểm ngữ pháp cốt lõi của cấp độ HSK 1.
Tính ứng dụng: Đây là lựa chọn lý tưởng cho người tự học, giúp xây dựng nền tảng vững chắc. Sau khi hoàn thành, bạn có thể hiểu và sử dụng các câu tiếng Trung đơn giản, sẵn sàng chuyển tiếp lên cấp độ cao hơn.
Tài liệu đi kèm: Bộ giáo trình thường đi kèm với Sách Bài tập HSK 1 và các File nghe tương ứng, hỗ trợ toàn diện cho việc luyện tập 4 kỹ năng.
Lộ trình tự học HSK 1 tiếng Trung cực hiệu quả
Để xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc từ con số không và chinh phục HSK 1 nhanh chóng, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh.
Phương pháp Học tập Cốt lõi: Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Bản chất: Đây là chiến lược phân chia thời gian luyện tập, trong đó việc ôn tập một đơn vị kiến thức (từ vựng, ngữ pháp) được thực hiện qua nhiều buổi khác nhau, dàn trải theo thời gian.
Hiệu quả: Phương pháp này được khoa học chứng minh là hiệu quả nhất trong việc chống lại đường cong lãng quên (The Forgetting Curve), giúp kiến thức chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
Áp dụng:
Mỗi ngày, hãy dành tối thiểu 1.5 – 2 tiếng cho việc học (bao gồm cả học lý thuyết, ghi chép và làm bài tập).
Thời gian ôn tập: Lên lịch ôn lại kiến thức của Bài X sau khoảng 7 – 10 ngày sau lần học đầu tiên, và lặp lại lần nữa sau 20 ngày.
Chiến lược Ghi chép và Ôn tập Chủ động
Cách Ghi chép Hiệu quả (Phương pháp Cornell)
Nên sử dụng các phương pháp ghi chép có hệ thống như Cornell (chia giấy thành các mục: Ghi chú, Từ khóa/Câu hỏi, Tóm tắt) để tổ chức thông tin Pinyin, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách khoa học.
Tự đánh giá Mức độ Hoàn thành
Sau mỗi bài học, hãy thực hành ngay với bài tập. Dựa trên thang điểm hoàn thành, bạn có thể biết rõ mình cần cải thiện ở đâu:
Thang điểm | Mức độ Nắm vững | Lời khuyên Hành động |
< 50% | Nhớ khá, Hiểu/Vận dụng Yếu | Cần xem lại ngay video lý thuyết và làm lại bài tập để nắm chắc kiến thức nền tảng. |
50% – 79% | Nhớ/Hiểu khá, Vận dụng Yếu | Tập trung xem lại phần ứng dụng kiến thức và thực hành các bài tập bị sai để cải thiện kỹ năng. |
80% – 89% | Nhớ/Hiểu Tốt, Vận dụng khá | Tập trung xử lý các câu hỏi sai để vận dụng kiến thức chắc chắn hơn trong ngữ cảnh đề thi. |
100% | Nhớ/Hiểu/Vận dụng Hoàn hảo | Chúc mừng! Sẵn sàng chuyển sang bài học tiếp theo và đừng quên đưa kiến thức này vào lịch ôn tập ngắt quãng! |
Lộ trình học HSK 1 đề xuất
Lộ trình được thiết kế theo các giai đoạn rõ ràng, giúp bạn phân bổ thời gian hợp lý:
- Giai đoạn 1 (Tuần 1-2): Nền tảng Phát âm (Pinyin, Thanh điệu, Biến âm).
- Giai đoạn 2 (Tuần 3-6): Học Từ vựng và Ngữ pháp theo 15 bài học của Giáo trình HSK 1 (Tập trung 1-2 bài/tuần).
- Giai đoạn 3 (Tuần 7-8): Ôn tập hệ thống (Lặp lại ngắt quãng toàn bộ từ vựng, ngữ pháp đã học) và luyện đề thi thử HSK 1.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm: