HSK 1: Thông tin bổ ích cho người mới học tiếng Trung – P1

21/10/2025
Thư viện

Giải đáp chi tiết về cấp độ HSK 1: Cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và lộ trình học tiếng Trung hiệu quả cho người bắt đầu.

HSK 1 là gì? Tổng quan về cấp độ sơ cấp tiếng Trung

HSK 1 là cấp bậc đầu tiên trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, tương đương với trình độ A1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEF).

  • Mục tiêu đạt được: Hoàn thành HSK 1, thí sinh có thể hiểu và sử dụng các cụm từ, câu cơ bản nhất, đáp ứng nhu cầu giao tiếp đơn giản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe, và mua bán cơ bản.
  • Yêu cầu kiến thức: Cần nắm vững khoảng 150 từ vựng và khoảng 45 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp.
  • Thời gian ước tính: Để hoàn thành kiến thức HSK 1, người học thường mất khoảng 1 – 2 tháng học tập nghiêm túc.

HSK 1: Thông tin bổ ích cho người mới học tiếng Trung - P1Lợi ích khi đạt chứng chỉ HSK 1

Việc chinh phục HSK 1 mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt với những người lần đầu tiếp xúc với tiếng Trung:

  • Tạo nền tảng vững chắc: HSK 1 giúp bạn làm quen và nắm vững các kiến thức cơ bản nhất về phát âm (Pinyin), nét chữ, và cách ghi nhớ mặt chữ Hán, tạo đà để học lên các cấp độ cao hơn (đặc biệt là HSK 3 – cấp độ thường được yêu cầu để thi lấy bằng).
  • Phát triển Kỹ năng giao tiếp cơ bản: Bạn có thể tự tin giao tiếp ở mức độ cực kỳ cơ bản với những mẫu câu đơn giản, phục vụ cho các tình huống sinh hoạt hàng ngày.
  • Định hướng Lộ trình học tập: Việc hoàn thành cấp độ này giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của bài thi HSK, từ đó có kế hoạch học tập rõ ràng hơn.

Cấu trúc đề thi HSK 1

Phần thi Số câu Nội dung
Nghe hiểu Phần 1 5 Mỗi câu sẽ có 1 hình ảnh, thí sinh sẽ phải nghe cụm từ và dựa vào nội dung hình ảnh để có thể phán đoán câu trả lời đúng hay sai.
Phần 2 5 Mỗi câu hỏi sẽ có 3 hình ảnh, thí sinh sẽ phải nghe miêu tả để chọn nội dung vừa được nghe.
Phần 3 5 Mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn và cung cấp cho bạn một số hình ảnh. Bạn sẽ phải nghe cuộc hội thoại để chọn ra hình ảnh phù hợp.
Phần 4 5 Mỗi câu sẽ là một đoạn hội thoại. Thí sinh sau khi nghe xong cần chú ý câu hỏi ở phần nghe và đưa ra đáp án lựa chọn đúng với câu hỏi đó.
Đọc hiểu Phần 1 5 Mỗi câu hỏi là 1 hình ảnh và 1 từ. Thí sinh sẽ phải chọn từ và hình ảnh tương ứng với nhau.
Phần 2 5 Mỗi câu sẽ chứa thông tin và hình ảnh minh hoạ. Thí sinh sẽ phải chọn thông tin phù hợp với hình ảnh đó.
Phần 3 5 Đề đưa ra 5 câu hỏi và đáp án tương ứng với từng câu hỏi. Thí sinh cần chọn đáp án đúng cho câu hỏi đó.
Phần 4 5 Điền từ vào chỗ trống.

Thang điểm HSK 1

  Phần Nghe Phần Đọc hiểu Điểm Tổng Điểm đậu
Điểm 100 100 điểm 200 120
Số lượng câu 20 20 câu
Điểm mỗi câu 5 5
Thời lượng 17 phút 17 phút

Lệ phí thi HSK 1

Lệ phí thi HSK 1 hiện nay là 360.000 đồng/ thí sinh.

Pinyin trong tiếng Trung (Hệ thống phát âm)

Pinyin (Bính âm) trong tiếng Trung

Pinyin (Bính âm) là hệ thống sử dụng các chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm của chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Nắm vững bảng Pinyin được xem là nắm vững “bảng chữ cái” của tiếng Trung.

Một âm tiết Pinyin hoàn chỉnh bao gồm ba thành phần chính:

  • Thanh mẫu (声母): Tương đương với phụ âm trong tiếng Việt. Gồm 23 thanh mẫu (b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r, y, w).
  • Vận mẫu (韵母): Tương đương với nguyên âm (đơn hoặc kép).
    • Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, và âm đặc biệt ü.
    • Vận mẫu kép/ghép (ví dụ):
      • a: ai, ao, an, ang.
      • i: ia, iao, ie, iou, ian, iang, in, ing, iong.
      • u: ua, uai, uei, uo, uan, uang, uen, ueng.
      • ü: üe, üan, ün.
  • Thanh điệu (声调): Dấu dùng để phân biệt ý nghĩa của từ.

Thanh điệu trong tiếng Trung

Thanh điệu (声调 /shēngdiào/) là sự thay đổi về cao độ, độ dài và cường độ khi phát âm một âm tiết. Trong tiếng Trung, thanh điệu là yếu tố quan trọng giúp phân biệt ý nghĩa của từ.

Có 4 loại thanh điệu chính (Thanh 1, 2, 3, 4) được biểu thị bằng các ký hiệu trên nguyên âm, cùng với Thanh nhẹ không có ký hiệu.

Thanh điệu Tên gọi Ký hiệu Cao độ Ví dụ Cách đọc (Mô tả)
Thanh 1 Âm bình (阴平) ˉ 5-5 Taˉ, baˉ Âm kéo dài, cao và đều (như ngân dài).
Thanh 2 Dương bình (阳平) ˊ 3-5 Baˊ, chaˊ Giống dấu sắc trong tiếng Việt; giọng tăng dần từ trung bình lên cao.
Thanh 3 Thượng thanh (上声) ˇ 2-1-4 baˇ, saˇ Giọng xuống thấp rồi lên lại (gần giống dấu hỏi); phát âm từ trung bình xuống thấp rồi lên vừa.
Thanh 4 Khứ thanh (去声) ˋ 5-1 baˋ, laˋ Âm đọc dứt khoát, mạnh mẽ, từ cao nhất đẩy xuống thấp nhất.

Lưu ý về thanh nhẹ (Khinh thanh)

Đặc điểm: Thanh nhẹ không có ký hiệu, được đọc ngắn và nhẹ.

Ví dụ: 他的 – /tā de/, 桌子 – /zhuōzi/, 哥哥 – /gēge/, 休息 – /xiūxi/.

Các nét và quy tắc bút thuận trong chữ Hán

Để viết và ghi nhớ Hán tự một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm vững hai yếu tố cơ bản: các nét viết và thứ tự các nét (bút thuận).

8 Nét cơ bản trong tiếng Trung

Các nét là đơn vị cấu thành nhỏ nhất của chữ Hán. Mặc dù có nhiều biến thể, nhưng người học cần ghi nhớ 8 nét cơ bản sau:

  1. Ngang (一)
  2. Sổ (丨)
  3. Chấm (丶)
  4. Hất (提/㇀)
  5. Phẩy (丿)
  6. Mác (乀)
  7. Gập (折)
  8. Móc (钩)

7 Quy tắc bút thuận trong tiếng Trung (Thứ tự viết nét)

Bút thuận (笔顺 /bǐshùn/) là thứ tự viết các nét trong một chữ Hán. Việc tuân thủ bút thuận giúp chữ viết đẹp, cân đối và giúp não bộ ghi nhớ cấu trúc chữ lâu hơn.

Dưới đây là 7 quy tắc cơ bản:

  1. Ngang trước, Sổ sau: 十 (shi)
  2. Phẩy trước, Mác sau: 人 (rén)
  3. Trên trước, Dưới sau: 三 (sān)
  4. Trái trước, Phải sau: 你 (nǐ)
  5. Ngoài trước, Trong sau: 月 (yuè)
  6. Vào trong trước, Đóng sau: Đối với các chữ có khung bao, phải viết các nét bên trong trước, sau đó mới “đóng khung” lại bằng nét cuối cùng. Ví dụ: 日 (rì), 回 (huí)
  7. Giữa trước, Hai bên sau: Đối với các chữ đối xứng, viết nét giữa trước, sau đó viết các nét hai bên. Ví dụ: 小 (xiǎo), 水 (shuǐ)

Bộ thủ tiếng Hán (Radicals)

Khái niệm và vai trò của bộ thủ

Khái niệm: Bộ thủ (部首 /bùshǒu/) là thành phần cơ bản nhất, thường là một phần cố định của chữ Hán.

Số lượng: Tiếng Trung có tổng cộng 214 bộ thủ truyền thống.

Vai trò quan trọng: Bộ thủ được sử dụng để sắp xếp, tra cứu chữ Hán trong từ điển. Quan trọng hơn, việc nắm vững bộ thủ giúp người học dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa, đặc điểm chung của một nhóm từ có cùng bộ thủ (ví dụ: các từ có Bộ Mộc (木) thường liên quan đến cây cối, gỗ).

Bộ thủ trong cấp độ HSK 1

Mặc dù có 214 bộ thủ, ở cấp độ HSK 1, người học chỉ cần làm quen với một số bộ thủ cơ bản xuất hiện trong khoảng 150 từ vựng cốt lõi. Việc nhận biết chúng giúp quá trình học Hán tự trở nên trực quan hơn.

Dưới đây là bảng tổng hợp 50 bộ thủ thông dụng nhất (từ HSK 1 đến HSK 6) mà bạn nên làm quen:

STT Bộ thủ (Dạng biến thể) Phiên âm Hán Việt Ví dụ Nghĩa
1 人 (亻) reˊn Nhân Anh ấy, anh ta
2 刀 (刂) daˉo Đao Nhẫn nhịn
3 lıˋ Lực 力量 Sức mạnh
4 koˇu Khẩu Gọi
5 weˊi Vi 周围 Chu vi, xung quanh
6 tuˇ Thổ Ngồi
7 daˋ Đại Đạt
8 nu¨ˇ Nữ Mẹ
9 miaˊn Miên Nhà
10 shaˉn Sơn Núi
11 广 guaˇng Quảng 广 Rộng
12 心 (忄) xıˉn Tâm Nguyện
13 chıˋ Xích Thực hiện, làm
14 rıˋ Nhật Nắng
15 手 (扌) shoˇu Thủ Chỉ
16 muˋ Mộc Cốc, ly
17 水 (氵) shuˇi Thủy (chấm thủy) Biển
18 火 (灬) huoˇ Hỏa Cháy
19 牛 (牜) nıˊu Ngưu Con bò
20 bıˉng Băng Băng
21 baˉo Bao Ôm
22 犬 (犭) quaˇn Khuyển Chó
23 yuˋ Ngọc Đất nước
24 tiaˊn Điền Nam
25 yoˋu Hựu Lại (lần nữa)
26 muˋ Mục Nhìn, xem
27 shıˊ Thạch Vỡ
28 shıˊ Thập 十三 Mười ba
29 zhuˊ Trúc Thứ (số thứ tự)
30 mıˇ Mễ Số
31 糸 (糹-纟) mıˋ Mịch 系统 Hệ thống
32 roˋu Nhục Thịt
33 艸 (艹) caˇo Thảo Hoa
34 choˊng Trùng 昆虫 Côn trùng
35 衣 (衤) yıˉ Y 衬衫 Áo somi
36 言 (讠) yaˊn Ngôn 语言 Ngôn ngữ
37 beˋi Bối 宝贝 Bảo bối
38 zuˊ Túc 足球 Bóng đá
39 cheˉ Xa 汽车 Xe hơi
40 lıˋ Lập Vị (ngài)
41 ruˋ Nhập 进入 Đi vào
42 金 (钅) jıˉn Kim Tiền
43 meˊn Môn Chúng (chỉ người)
44 jıˉ Kỉ 机会 Cơ hội
45 yuˇ Tuyết
46 xiaˇo Tiểu Giây
47 weˊn Văn (hoa) văn
48 maˇ 斑马 Ngựa vằn
49 yuˊ Ngư 海鲜 Hải sản
50 niaˇo Điểu Con chim

Chứng chỉ HSK 1 là nền tảng cốt lõi, giúp bạn nắm vững 150 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ đó mở ra khả năng giao tiếp sơ cấp và tạo đà vững chắc cho các cấp độ tiếng Trung cao hơn. Hãy kiên trì áp dụng phương pháp học tập thông minh để biến hành trình này thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả! 🚀

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.  

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
  2. 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
  3. 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu

 

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?