99+ bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1-6 kèm đáp án
Tổng hợp bộ bài tập luyện dịch tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đầy đủ các cấp độ HSK 1-6 kèm đáp án chi tiết. Bắt đầu luyện ngay!
Tại sao cần luyện dịch tiếng Trung?
Luyện dịch tiếng Trung không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là quá trình phát triển tư duy. Dịch thuật là “cầu nối” giúp bạn chuyển đổi thông tin giữa hai ngôn ngữ một cách linh hoạt.
- Cải thiện Kỹ năng HSK Viết: Việc dịch từ Việt sang Trung và ngược lại giúp bạn nắm chắc cấu trúc câu, trật tự từ và cách sử dụng các liên từ. Điều này trực tiếp giúp bạn viết các đoạn văn trong bài thi HSK Viết một cách trôi chảy và đúng ngữ pháp.
- Phát triển Tư duy Biên Phiên Dịch: Dịch thuật buộc bạn phải chú ý đến ngữ cảnh và phong cách diễn đạt. Thay vì dịch từng từ (dịch sát), bạn học cách chọn từ ngữ phù hợp nhất với văn cảnh (dịch ý), đây là kỹ năng cốt lõi của một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
Phương pháp luyện dịch tiếng Trung hiệu quả cho người tự học
Để dịch thuật chính xác và mượt mà, bạn cần vượt qua rào cản từ vựng và ngữ pháp bằng những phương pháp chuyên sâu hơn:
Nắm chắc Cấu trúc Ngữ pháp Trọng điểm: Khi luyện dịch tiếng Trung, bạn cần nhận diện và chuyển đổi linh hoạt các cấu trúc đặc trưng như câu chữ “把” (bǎ), câu chữ “被” (bèi), hay các loại bổ ngữ (bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ kết quả). Nắm vững những cấu trúc này là chìa khóa để dịch câu tiếng Việt dài và phức tạp sang tiếng Trung tự nhiên.
Phân biệt Dịch sát nghĩa và Dịch ý:
- Dịch sát nghĩa (Literal translation): Áp dụng cho các cụm từ chuyên môn, thuật ngữ hoặc khi câu văn đơn giản.
- Dịch ý (Free translation): Áp dụng khi câu chứa thành ngữ, tục ngữ, hoặc cách diễn đạt đậm chất văn hóa. Luôn chú ý ngữ cảnh để câu dịch ra không bị cứng nhắc.
Học theo “Đơn vị ý nghĩa”: Thay vì dịch từng chữ, hãy chia câu thành các cụm ý nghĩa nhỏ (chủ ngữ – vị ngữ – tân ngữ, trạng ngữ) rồi ghép lại. Điều này giúp bạn kiểm soát trật tự câu, đặc biệt là khi dịch từ tiếng Việt (vốn linh hoạt) sang tiếng Trung (vốn chặt chẽ về trật tự).
Trọn bộ bài tập luyện dịch tiếng Trung có đáp án theo cấp độ HSK
Hãy cùng thực hành bài tập luyện dịch tiếng Trung từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp để kiểm tra và nâng cao trình độ.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
Ở cấp độ này, bài tập chủ yếu tập trung vào các câu đơn, từ vựng cơ bản về bản thân, gia đình và chào hỏi.
Đề bài:
- Cậu là người nước nào?
- Cô ấy là bạn tốt của tôi.
- Mẹ tôi là người Việt Nam, bố tôi là người Mỹ.
- Cô ấy không phải là học sinh. Cô ấy là giáo viên.
- Cô ấy là bạn tôi, tôi rất thích cô ấy.
- Con gái cậu năm nay bao nhiêu tuổi?
- Tôi có 4 quyển sách.
- Tôi biết nói tiếng Trung.
- Hôm nay là thứ 2. Chủ nhật tôi không phải đi học.
- Tối nay, cậu muốn đi uống trà sữa và xem phim không?
Đáp án:
- 你是哪国人?
- 她是我的好朋友。
- 我妈妈是越南人,我爸爸是美国人。
- 她不是学生,她是老师。
- 她是我的朋友,我很喜欢她。
- 你的女孩今年几岁?/ 你的女孩今年多大?
- 我有四本书。
- 我会说中文。/ 我会说汉语。
- 今天是星期一。星期天我不用上课。/ 周日我不用上课。
- 今晚你想去喝奶茶和看电影吗?
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2
Cấp độ này mở rộng sang các câu phức hơn, sử dụng động từ năng nguyện, phó từ chỉ thời gian, địa điểm và các bổ ngữ đơn giản.
Đề bài:
- Chúng ta cùng nhau đá bóng đi.
- Tôi cảm thấy đôi mắt cậu ta rất đẹp.
- Anh ta mỗi ngày khi trở về đều rất mệt.
- Cuốn sách này là ai viết?
- Bạn đã từng xem qua bộ phim này chưa?
- Thời tiết hôm nay rất đẹp. Bạn cảm thấy lúc nào đi thì tốt nhất?
- Tôi mấy ngày này đều không có thời gian để ngủ.
- Nhà bạn cách công ty xa không?
- Uống nhiều rượu đối với sức khỏe không tốt.
- Bạn làm sao mà biết anh ta đến rồi đó?
Đáp án:
- 我们⼀起去踢⾜球吧。
- 我觉得他的眼睛很漂亮。
- 他每天回来都很累。
- 这本书是谁写的?
- 你看过那个电影吗?/ 你看过那部电影吗?
- 今天天⽓很好。你觉得什么时候去最好?
- 我这⼏天连睡觉的时间都没有。
- 你家离公司远吗?
- 喝酒多对⾝体不好。
- 你怎么知道他来了?
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3
HSK 3 là giai đoạn bắt đầu của trung cấp, tập trung vào câu phức với các liên từ, bổ ngữ đơn giản (như Bổ ngữ Kết quả) và cấu trúc câu chữ “把”.
Đề bài:
- Mái tóc của chị Lý là màu đen. Hội nghị lúc nào được tiến hành?
- Học sinh lớp họ học tập rất chăm chỉ.
- Người già cần quan tâm đến đi lại của bản thân.
- Cô ấy quyết định tặng điện thoại cho em trai.
- Tôi và bạn học sinh này rất lâu không gặp nhau rồi.
- Chữ Hán cậu ấy viết rất đẹp.
- Không có vấn đề, tôi chiều hôm qua đã chuẩn bị tốt rồi.
- Cậu hiểu anh ta không? Nhanh như vậy mà đã cùng anh ta kết hôn rồi à!
- Bạn có thấy kính mắt của tôi không? Vừa tìm mà không thấy.
- Tiền của tôi bị kẻ trộm lấy trộm rồi.
Đáp án:
- 李小姐的头发是黑色的。会议什么时候举行?/ 什么时候举行会议?
- 他们班的学生学习很努力。
- 老年人要关心自己的腿脚。
- 她决定把手机送给弟弟。 (Sử dụng cấu trúc “把” để nhấn mạnh hành động chuyển giao đối tượng.)
- 我和这个学生很久没见面了。
- 他的汉字写得很漂亮。 (Sử dụng Bổ ngữ Trạng thái “得”.)
- 没问题,我昨天下午就准备好了。 (Sử dụng Bổ ngữ Kết quả “好”.)
- 你了解他吗?这么快就和他结婚了!
- 你看见我的眼镜了吗?又找不到了。
- 我的钱被小偷偷了。 (Sử dụng cấu trúc “被” bị động.)
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4
HSK 4 tập trung vào bổ ngữ trạng thái/kết quả phức tạp, câu điều kiện, câu nhượng bộ (即使/尽管), và các phó từ liên kết.
Đề bài:
- Cậu ấy có thể nhìn thấy được chữ viết của tôi trên bảng đen.
- Giáo viên nói rất nhanh, tôi nghe không hiểu gì hết.
- Cả ngày phải đi bộ, giờ chân của tôi không còn đi nổi nữa rồi.
- Sự việc này ngoài Tiểu Lý ra, tôi cũng biết.
- Chỉ cần em thích, anh sẽ mua cho em.
- Cho dù thời tiết rất nóng, anh ấy vẫn kiên trì rèn luyện thân thể.
- Vì thời tiết xấu nên máy bay không thể cất cánh.
- Bất kể khó khăn đến đâu thì chúng ta cũng phải dốc sức khắc phục.
- Chọn quần áo trước tiên cần xem chất lượng, sau đó chú ý đến giá cả.
- Mặc dù đã tốt nghiệp nhiều năm như vậy, chúng tôi vẫn thường xuyên liên lạc với nhau.
Đáp án:
- 他看得到我在黑板上的字。 (Sử dụng Bổ ngữ Khả năng “得到”.)
- 老师说得很快,我听不懂。 (Sử dụng Bổ ngữ Khả năng phủ định “不懂”.)
- 整天要走路,现在我的腿走不动了。
- 这件事除了小李,我也知道。 (Ngoài… ra, còn…)
- 只要你喜欢,我就买给你。 (Chỉ cần… thì…)
- 即使天气很热,他也坚持锻炼身体。 (Cho dù… vẫn…)
- 由于天气不好, 飞机不能起飞。 (Vì/Do… nên…)
- 不管困难多大,我们也要努力克服。 (Bất kể… cũng phải…)
- 挑选衣服首先看质量,其次关注价格。 (Thứ nhất… thứ nhì…)
- 尽管已经毕业这么多年,我们还是经常联系的。 (Mặc dù… vẫn…)
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5
Các câu HSK 5 sử dụng từ vựng học thuật, cách diễn đạt trang trọng, cấu trúc “所” và các liên từ logic phức tạp (因此, 总之, 至于).
Đề bài:
- Ngày mai chúng tôi tổ chức hội nghị, thảo luận cách thức giải quyết vấn đề này.
- Không ai có thể sống mà hoàn toàn không dựa vào người khác.
- Vị trí chỗ ngồi của tôi là số 17, là gần với vị trí gần cửa.
- Vì vậy, đã nhiều năm mà bố mẹ rất ít khi rời khỏi ngôi nhà,…
- Những người không có phận sự miễn vào trong.
- Trong công việc, anh ta lúc nào cũng nhắc nhở bản thân rằng: An toàn của khách hàng là trên hết.
- Công ty này thành lập vào năm 1997.
- Theo cách nhìn của anh ấy, cuộc sống mà không phải việc làm thì không thể gọi là cuộc sống.
- Việc này quản lý đã đồng ý rồi, nhưng thời gian khởi hành vẫn chưa chắc chắn.
- Anh ấy thà bị phê bình còn hơn để người khác chịu thiệt thòi.
Đáp án:
- 我们明天举行会议,讨论这个问题该如何解决。
- 没有一个人可以完全不靠别人而生活。
- 我的座位是17号,是靠窗的座位。 (Sử dụng giới từ 靠.)
- 因此长年以来,父母很少离开老屋,… (Liên từ “因此”)
- 非工作人员,请勿入内。 (Cách dùng “非”)
- 工作中,他时时刻刻提醒自己: 乘客的安全是最重要的。 (Phó từ lặp “时时刻刻”)
- 这家公司成立于1997年。 (Cấu trúc “成立于”)
- 在他看来,没有工作的生活就不能称其为生活。 (Cấu trúc “在他看来”)
- 这事儿经理已经同意了,只是出发的时间还说不定。 (Liên từ “只是”)
- 他宁可自己受批评,也不让别人受伤害。 (Cấu trúc “宁可… 也不…”)
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6
HSK 6 là cấp độ cao nhất, đòi hỏi khả năng dịch thoát ý, sử dụng thành ngữ (chengyu), cách diễn đạt giàu tính văn học và khả năng đảo trật tự câu linh hoạt.
Đề bài:
- Hóa đơn tiền điện thoại hàng tháng của tôi ít nhất 100 tệ.
- Anh ta chắc phát sốt rồi, người nóng như lửa đốt.
- Trải qua biết bao thăng trầm, anh ta mới hiểu được những giá trị của cuộc sống.
- Anh ấy nhìn, đánh giá tôi một lúc, những điều định nói lại không nói ra nữa.
- Khi nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt.
- Anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay ngay đến Bắc Kinh.
- Khỏi phải nói, Tiểu Minh trông rất giống cha của cậu ta.
- Đến buổi họp hôm nay có ít nhất 30 người.
- Trẻ nhỏ nên ngủ ít nhất 9 tiếng mỗi ngày.
- Tôi chỉ muốn một công việc ổn định, tiền lương không cần quá cao.
Đáp án:
- 我每个月的电话费最起码也要100块钱。 (Sử dụng 起码/至少.)
- 他肯定发烧了,身上烫着呢。 (Phó từ 肯定 và trợ từ 着呢.)
- 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。 (Thành ngữ: 几番风雨)
- 他打量了我一番,到嘴边的话又不说了。 (Cấu trúc 到嘴边的话… 又不说了.)
- 想起过去的苦难,不由得掉下眼泪来。 (Phó từ 不由得.)
- 他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。 (Cấu trúc 恨不得.)
- 小明长得别提多像他爸爸了。 (Cấu trúc 别提多… 了 để nhấn mạnh.)
- 今天到会的至少有三十人。 (Sử dụng 至少.)
- 小孩子每天起码/至少要睡九个小时。
- 我只想有一份稳定工作,工资倒不用很高。 (Sử dụng 倒 để chuyển ý nhẹ nhàng.)
Gợi ý sách hay giúp bạn thành thạo luyện dịch tiếng Trung
Để việc luyện dịch tiếng Trung đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên kết hợp các bài tập trên với các loại sách chuyên dụng dưới đây:
- Sách Chuyên đề Ngữ pháp Dịch Thuật: Loại sách này tập trung phân tích sâu cách sử dụng các cặp từ gần nghĩa (như 虽然/尽管, 总是/常常) và cách chuyển đổi các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Sách thường có bài tập dịch theo từng chuyên đề ngữ pháp cụ thể.
- Sách Bài tập Dịch Văn bản Ứng dụng: Cuốn sách này cung cấp các đoạn văn dài theo chủ đề thực tế (Kinh tế, Văn hóa, Du lịch, Báo chí) để bạn luyện dịch Trung – Việt và Việt – Trung. Đây là bước quan trọng để làm quen với phong cách hành văn và thuật ngữ chuyên ngành.
- Sách Phân tích Lỗi Sai Phổ biến: Cuốn sách này thường tổng hợp các lỗi dịch sai kinh điển của người Việt khi dịch tiếng Trung (ví dụ: lỗi trật tự từ, lỗi dùng lượng từ). Học từ lỗi sai của người khác là cách nhanh nhất để cải thiện kỹ năng dịch của bản thân.
Hy vọng bộ bài tập luyện dịch tiếng Trung trên sẽ giúp bạn tiến bộ vượt bậc trên hành trình chinh phục Hán ngữ! Bạn muốn tìm thêm bài tập chuyên sâu về cấu trúc ngữ pháp nào nữa không?
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm: