Cấu Trúc Tiếng Trung: Từ…Đến (从…到…) và Cách Sử Dụng
Cấu trúc tiếng Trung 从…到… diễn tả phạm vi thời gian và địa điểm. Bài viết hướng dẫn chi tiết, ví dụ, lỗi thường gặp và bài tập.
Cấu Trúc Tiếng Trung Từ…Đến… (从…到…) Là Gì?
Trong ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc 从……到…… (cóng… dào…) được dùng để diễn tả phạm vi từ mốc A đến mốc B.
Bạn có thể áp dụng cho thời gian hoặc địa điểm. Đây là cấu trúc tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi HSK.
Ví dụ:
从我家到超市不太远。
Cóng wǒ jiā dào chāoshì bú tài yuǎn.
Từ nhà tôi đến siêu thị không xa.
从早上到现在我还没吃饭。
Cóng zǎoshang dào xiànzài wǒ hái méi chīfàn.
Từ sáng đến giờ tôi chưa ăn
Cách Dùng Cấu Trúc Tiếng Trung Từ…Đến…(从…到…)
Diễn đạt thời gian
Cấu trúc Từ đến trong tiếng Trung 从…到…diễn đạt một khoảng thời gian, từ thời điểm này đến thời điểm khác.
Mẫu câu: 从 + Thời gian 1 + 到 + Thời gian 2
Hoặc: 从 + Lần 1 + 到 + Lần 2 + Đối tượng
Ví dụ:
从2018年到2022年,我都在河内大学学习。
Từ 2018 đến 2022, tôi học ở Đại học Hà Nội.
从小时候到现在,我一直喜欢他。
Từ nhỏ đến giờ, tôi luôn thích cậu ấy.
我们的假期是从1号到5号。
Kỳ nghỉ của chúng tôi kéo dài từ ngày 1 đến 5.
别从早到晚坐着看电视。
Đừng ngồi xem tivi từ sáng đến tối.
从小学到高中,我一直都是重点学校。
Từ tiểu học đến trung học, tôi luôn học trường trọng điểm.
Diễn đạt địa điểm
Mẫu câu: 从 + Địa điểm 1 + 到 + Địa điểm 2
Ví dụ:
小明从家到公司需要走15分钟。
Tiểu Minh đi bộ mất 15 phút từ nhà đến công ty.
坐飞机从河内到北京需要2个小时。
Ngồi máy bay từ Hà Nội đến Bắc Kinh mất 2 giờ.
从车站到北京大学怎么走?
Từ bến xe đến Đại học Bắc Kinh đi thế nào?
从你家到那儿要多长时间?
Từ nhà bạn đến đó mất bao lâu?
Biến Thể Của Cấu Trúc Tiếng Trung 从…到…
Ngoài cách dùng cơ bản, bạn có thể gặp một số biến thể của cấu trúc tiếng Trung:
从A到B都… → Nhấn mạnh phạm vi toàn diện.
Ví dụ: 从一月到六月都很忙。 (Từ tháng 1 đến tháng 6 đều bận.)
从A到B需要… → Nhấn mạnh thời lượng.
Ví dụ: 从公司到机场需要三十分钟。 (Từ công ty đến sân bay cần 30 phút.)
从头到尾 → Từ đầu đến cuối.
Ví dụ: 你能从头到尾读一遍吗? (Bạn có thể đọc từ đầu đến cuối không?)
So Sánh Với Các Cấu Trúc Tiếng Trung Khác
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
从…到… | Phổ biến, linh hoạt | 从九点到十一点上课。
(Cóng jiǔ diǎn dào shíyī diǎn shàngkè) Học từ 9 giờ đến 11 giờ |
自…到… | Trang trọng, văn viết | 自一月到六月,价格上涨。
(Zì yī yuè dào liù yuè, jiàgé shàngzhǎng.) Từ tháng 1 đến tháng 6, giá cả tăng lên |
…至… | Dùng trong văn bản, biển báo | 开放时间:九点至五点。
(Kāifàng shíjiān: jiǔ diǎn zhì wǔ diǎn.) Thời gian mở cửa: từ 9 giờ đến 5 giờ) |
从…起/以来 | Nhấn điểm bắt đầu | 从去年以来,我更忙。
(Cóng qùnián yǐlái, wǒ gèng máng) Từ năm ngoái đến nay, tôi bận hơn |
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Cấu Trúc Tiếng Trung Từ…Đến…
- Mốc mơ hồ → Nên cụ thể (từ sáng 8 giờ đến trưa 12 giờ).
- Quên động từ sau cấu trúc → Phải có vị ngữ.
- Dịch sát nghĩa tiếng Việt → Cần giữ trật tự tiếng Trung.
Bài Tập Luyện Tập
Để giúp bạn có thể vận dụng được cách sử dụng cấu trúc tiếng Trung: Từ đến, WanYU chia sẻ một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập để có thể nắm vững chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Đề: Dịch sang tiếng Trung, dùng 从
…到…
- Tôi học tiếng Trung từ năm 2020 đến năm 2023.
- Chúng tôi đi bộ từ nhà ga đến trường mất 20 phút.
- Buổi họp kéo dài từ 2 giờ đến 4 giờ.
- Từ cửa hàng này đến công viên rất gần.
- Từ sáng đến tối, anh ấy đều bận làm việc.
Đáp án:
- 我从2020年到2023年学习汉语。
Wǒ cóng 2020 nián dào 2023 nián xuéxí hànyǔ. - 我们从火车站到学校要走二十分钟。
Wǒmen cóng huǒchēzhàn dào xuéxiào yào zǒu èrshí fēnzhōng. - 会议从两点到四点。
Huìyì cóng liǎng diǎn dào sì diǎn. - 从这家商店到公园很近。
Cóng zhè jiā shāngdiàn dào gōngyuán hěn jìn. - 他从早到晚都忙着工作。
Tā cóng zǎo dào wǎn dōu máng zhe gōngzuò.
FAQ – Cấu Trúc Tiếng Trung 从…到…
Chắc hẳn sau khi đọc xong bạn sẽ có một số thắc mắc, cùng WanYu giải đáp nhé!
- Cấu trúc tiếng Trung 从…到… dùng trong tình huống nào?
Cấu trúc tiếng Trung 从…到… dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc khoảng cách địa điểm.
- Cấu trúc tiếng Trung 从…到… có thể dùng với số lượng không?
Cấu trúc tiếng Trung 从…到… có thể dùng với số lượng. Ví dụ: 从一到十 (từ 1 đến 10).
- Khác biệt giữa 从…到… và 自…到… là gì?
自…到… trang trọng hơn, thường gặp trong văn viết.
- Cấu trúc tiếng trung 从…到… có thể dùng 都/一直 đi kèm không?
Được. “都” nhấn mạnh toàn bộ phạm vi, “一直” nhấn mạnh tính liên tục.
- Có thể bỏ “到” không?
Không. “从” luôn đi kèm “到” khi nói phạm vi hai đầu.
Như vậy, WanYu đã chia sẻ chi tiết về cấu trúc tiếng Trung: từ đến 从……到…… Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững hơn các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, từ đó giao tiếp tiếng Trung tự tin và tự nhiên hơn.
Thông tin các khóa học tại WanYu Academy
Dành cho các bé từ 7-11 tuổi, ở đây các bé có thể làm quen v
à yêu thích tiếng Trung qua hoạt động vui học, xây dựng vốn từ, kỹ năng giao tiếp cơ bản, rèn luyện ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp qua trò chơi và câu chuyện, tạo nền tảng học lên trình độ cao hơn.
Dành cho thanh thiếu niên từ 12 đến 17 tuổi.
Dành cho học viên mọi lứa tuổi, đầy đủ 4 kĩ năng, có thể ứng dụng trong đời sống thực tế.
Giúp bạn có thể giao tiếp tự tin trong cuộc sống, công việc, luyện phản xạ nhanh, phát âm chuẩn, làm chủ 1500+ từ vựng, 50+ chủ đề hội thoại, hiểu được văn hóa, phong cách giao tiếp của người Trung.
Dành cho bạn có nhu cầu phát triển bản thân, nâng tầm sự nghiệp. Sau khóa này, bạn có thể giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh, viết được email, soạn hợp đồng đàm phán hiệu quả, nắm từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành, hiểu được văn hóa, tác phong làm việc của người Trung Quốc.
Giúp bạn chuẩn hóa phát âm, nắm vững thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu, hạn chế các lỗi sai phát âm ảnh hưởng đến giao tiếp, luyện nói tự nhiên, trôi chảy như người bản xứ.
Giúp bạn nắm vững được kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng biên phiên dịch chính xác, lưu l
oát, ứng dụng được thực tế, cơ hội nghề nghiệp cao.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Phân biệt cách dùng 不 (bù) và 没 (méi)
- Từ vựng tiếng Trung cho ngày lễ Thất tịch
- Tiếng Trung có mấy loại? Cách phân biệt