Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung – Kèm ngữ pháp

16/10/2025
Thư viện

Câu hỏi chính phản là gì trong tiếng Trung? Nắm vững 3 cấu trúc ngữ pháp trọng điểm HSK. V+不+V, V+没+V và cách trả lời.

Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là gì? 

Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là loại câu hỏi được hình thành bằng cách lặp lại thành phần chính của vị ngữ dưới hai dạng khẳng định và phủ định kề nhau. Nó còn được gọi là câu hỏi lặp lại (反 复问句 /fǎnfù wèn jù/).

Cấu trúc: Động từ/Tính từ + Không + Động từ/Tính từ (A+不+A).

Câu hỏi chính phản có thể đặt ở vị trí vị ngữ, hoặc rút gọn đặt ở cuối câu để xác nhận.

Người nghe được yêu cầu trả lời trực tiếp bằng cách chọn khẳng định hoặc phủ định cho thông tin được hỏi.

Ví dụ:

  • 你喜欢不喜欢他?/Nǐ xǐhuān bù xǐhuān tā?/: Cậu có thích anh ấy không?
  • 你们是老师不是?/Nǐmen shì lǎoshī búshì?/: Các cậu là giáo viên phải không?

Tác dụng và quy tắc sử dụng câu hỏi chính phản trong tiếng Trung

Mục đích chính của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là biểu thị mong muốn người trả lời xác nhận hoặc phủ định một trong hai nội dung được đưa ra.

Ví dụ:

  • 咱们这么做行不行啊?/Zánmen zhème zuò xíng bù xíng a?/: Chúng ta làm như vậy có được không? (Mong muốn sự đồng ý)
  • 我妈妈做的菜你吃不吃?/Wǒ māma zuò de cài nǐ chī bù chī?/: Đồ ăn mẹ tôi làm, cậu có ăn hay không? (Mong muốn sự lựa chọn hành động)

Quy tắc sử dụng cần nhớ:

  • Không dùng đại từ nghi vấn: Tuyệt đối không sử dụng các từ nghi vấn như 谁 (shéi), 什么 (shénme), 哪儿 (nǎr) cùng lúc với câu hỏi chính phản.
  • Không dùng trợ từ nghi vấn 吗 (ma): Vì bản thân câu hỏi chính phản đã mang ngữ khí nghi vấn rất mạnh, nên không được dùng thêm 吗 (ma) ở cuối câu.
  • Có thể dùng trợ từ ngữ khí khác: Bạn có thể sử dụng các trợ từ ngữ khí như 啊 (a), 呢 (ne) để làm mềm giọng hoặc biểu thị sự tò mò.

Ví dụ:

你爱不爱她呢?/Nǐ ài bù ài tā ne?/: Cậu có yêu cô ấy không đấy?

Phân loại và cấu trúc chi tiết của câu hỏi chính phản trong tiếng Trung

Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung - Kèm ngữ pháp

Để sử dụng thành thạo loại câu hỏi này, bạn cần nắm rõ ba cấu trúc chính sau:

Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ (A+不+A) trong tiếng Trung

Đây là hình thức phổ biến nhất. Thành phần bị phủ định là động từ hoặc tính từ, và phía trước luôn có phó từ phủ định 不 (bù).

Công thức: Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ (+ Tân ngữ/Bổ ngữ)

Ví dụ 1 (Đơn âm tiết): 你去不去河内?/Nǐ qù bù qù Hénèi/: Cậu có đi Hà Nội không?

Ví dụ 2 (Đa âm tiết): Đối với động từ/tính từ có hai âm tiết (AB), cấu trúc thường rút gọn thành A + 不 + AB (chỉ lặp lại âm tiết đầu ở phần khẳng định).

Ví dụ: 你相不相信他?/Nǐ xiāng bù xiāngxìn tā?/: Cậu có tin anh ấy hay không? (Không nói: 你相信不相信他?)

Cấu trúc Động từ + 没 + Động từ (V+没+V) trong tiếng Trung

Cấu trúc này dùng để hỏi về việc một hành động đã xảy ra hay chưa (thường liên quan đến kinh nghiệm hoặc sự hoàn thành). Phó từ phủ định được sử dụng là 没 (méi).

Công thức: Chủ ngữ + Động từ + 没 + Động từ (+ các thành phần khác như 过/了/Tân ngữ)

Ví dụ: 

  • 你看没看过这部电影?/Nǐ kàn méi kàn guò zhè bù diànyǐng?/: Cậu đã từng xem bộ phim này chưa? (Hỏi về kinh nghiệm, sử dụng 过.)
  • 你找到没?/Nǐ zhǎodào méi?/: Cậu đã tìm thấy chưa? (Hỏi về sự hoàn thành, sử dụng Bổ ngữ Kết quả.)

Cấu trúc rút gọn và ngữ khí xác nhận (… A+不+A?) trong tiếng Trung

Cấu trúc này sử dụng hình thức chính phản rút gọn (A+不+A) đặt ở cuối câu, thường là 是不是 (shì bùshì), 好不好 (hǎobù hǎo) hoặc 行不行 (xíng bùxíng), để xác nhận hoặc đề nghị.

Công thức: Chủ ngữ + Vị ngữ, A + 不 + A?

  • Ví dụ 1 (Xác nhận): 他故意迟到的,是不是?/Tā gùyì chídào de, shì bùshì?/: Anh ta cố ý đến muộn, có đúng không?
  • Ví dụ 2 (Đề nghị): 晚上六点来找我,行不行?/Wǎnshàng liù diǎn lái zhǎo wǒ, xíng bùxíng/: 6 giờ tối nay đến tìm tôi, có được không?

Cách trả lời hiệu quả với câu hỏi chính phản trong tiếng Trung

Khi đối diện với câu hỏi chính phản trong tiếng Trung, câu trả lời cần phải dứt khoát: hoặc khẳng định, hoặc phủ định.

Ví dụ:

A: 你看不看这部电影?/Nǐ kàn bù kàn zhè bù diànyǐng?/: Cậu có xem bộ phim này không?

B (Khẳng định):

  • 我看。/Wǒ kàn./ (Ngắn gọn)
  • 。/Kàn./ (Rút gọn tối đa)

B (Phủ định):

  • 我不看。/Wǒ bù kàn./

Lưu ý: Tuyệt đối không trả lời bằng các từ mang tính chất mơ hồ như 可能 (kěnéng – có lẽ) hoặc 也许 (yěxǔ – có thể) vì câu hỏi đã yêu cầu sự lựa chọn rõ ràng.

Bài tập thực hành ngữ pháp câu hỏi chính phản trong tiếng Trung

Hãy luyện tập dịch các câu tiếng Việt sau sang cấu trúc câu hỏi chính phản phù hợp trong tiếng Trung (A+不+A hoặc V+没+V).

Đề bài: Luyện dịch sang tiếng Trung

  1. Cô ấy đẹp không?
  2. Anh ta có tiền không? (sử dụng yǒu méi yǒu)
  3. Bạn là sinh viên phải không?
  4. Mùa hè ở Hà Nội nóng hay không?
  5. Bạn đi chơi không?
  6. Cậu có tin tưởng cô ấy không? (Dùng từ hai âm tiết)
  7. Cậu có nhớ tôi là ai không?
  8. Bạn đã ăn cơm chưa? (Dùng V+没+V)
  9. Cậu đừng bỏ rơi tôi được không? (Dùng néng bù néng)
  10. Tiếng Anh có dễ không?

Đáp án

  1. 她漂亮不漂亮?/Tā piàoliang bù piàoliang?/
  2. 他有没有钱?/Tā yǒu méi yǒu qián?/
  3. 你是不是学生?/Nǐ shì bú shì xuésheng?/
  4. 河内的夏天热不热?/Hénèi de xiàtiān rè bú rè?/
  5. 你去不去玩儿?/Nǐ qù bú qù wánr?/
  6. 你相不相信她?/Nǐ xiāng bù xiāngxìn tā?/
  7. 你想不想知道我是谁?/Nǐ xiǎng bù xiǎng zhīdào wǒ shì shéi?/
  8. 你吃没吃饭?/Nǐ chī méi chī fàn?/
  9. 你能不能不要离开我?/Nǐ néng bù néng bú yào líkāi wǒ?/
  10. 英语容不容易?/Yīngyǔ róng bù róngyì?/

Như vậy, bạn đã nắm vững kiến thức ngữ pháp chi tiết về câu hỏi chính phản trong tiếng Trung. Việc luyện tập thường xuyên câu hỏi chính phản với cấu trúc A+不+A và V+没+V sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn.

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.  

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
  2. 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
  3. 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?