Bộ Xích trong tiếng Trung (彳): Ý nghĩa, cách dùng và từ vựng
Bộ Xích trong tiếng Trung (彳) là bộ thủ 3 nét về Di chuyển, Hành động. Học cách viết chuẩn, mối liên hệ với 行 và từ vựng HSK phổ biến.
Giới thiệu bộ Xích trong tiếng Trung (彳): Định nghĩa và mối liên hệ với 行
Bộ Xích trong tiếng Trung (彳 /chì/) là bộ thủ thứ 60 trong hệ thống 214 bộ thủ. Bộ này mang ý nghĩa cốt lõi là “bước đi”, “di chuyển” hoặc “hành động”, thường xuất hiện trong các từ vựng chỉ quá trình, đường đi hoặc trạng thái.
- Nguồn gốc: Bộ Xích (彳) là dạng rút gọn (biến thể) của chữ 行 /xíng/ (đi, hành động). Nó mô phỏng hình ảnh hai bước chân, thể hiện sự vận động hoặc quá trình thực hiện một việc gì đó.
- Số nét: Bộ Xích chỉ gồm 3 nét.
- Vị trí: Bộ Xích hầu như luôn đứng ở vị trí bên trái của chữ Hán.
| Nhóm ý nghĩa | Ví dụ | Pinyin | Nghĩa |
| Di chuyển | 往 | wǎng | Hướng về, đi đến |
| Hành động | 待 | dài | Chờ đợi |
| Phẩm chất | 德 | dé | Đạo đức |
Hướng dẫn cách viết chuẩn 3 nét của bộ Xích trong tiếng Trung
Bộ Xích (彳) là một trong những bộ thủ đứng bên trái, được viết với 3 nét thẳng đứng và xiên nhẹ:
- Nét Phẩy (丿): Nét xiên ngắn từ trên xuống trái.
- Nét Phẩy thứ hai (丿): Nét xiên ngắn, song song với nét thứ nhất.
- Nét Sổ (丨): Nét thẳng đứng, thường dài nhất, nằm gần phần còn lại của chữ.
Lưu ý: Cả ba nét này đều nằm sát nhau và xiên về bên trái, tạo không gian cho phần còn lại của chữ Hán.
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Xích trong tiếng Trung
Bộ Xích là thành phần không thể thiếu trong các từ vựng về giao tiếp, đạo đức và di chuyển:
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa | Nhóm ý nghĩa |
| 很 | hěn | Rất (mức độ) | Trạng thái/Mức độ |
| 徒 | tú | Đệ tử, học trò | Con người/Xã hội |
| 街 | jiē | Đường phố | Địa điểm di chuyển |
| 御 | yù | Ngự, điều khiển | Hành động |
| 径 | jìng | Lối đi, đường kính | Đường đi |
| 徐 | xú | Chậm rãi | Tốc độ/Trạng thái |
Mẫu câu ứng dụng:
- 今天我 很 累,想早点休息。/Jīntiān wǒ hěn lèi, xiǎng zǎodiǎn xiūxi./
(Hôm nay tôi rất mệt, muốn nghỉ ngơi sớm một chút.) - 请往大门方 向 走去。/Qǐng wǎng dàmén fāngxiàng zǒu qù./
(Xin hãy đi về hướng cổng chính.) - 他是一个德 行 很高的人。/Tā shì yīgè déxíng hěn gāo de rén./
(Anh ấy là người có đạo đức rất cao.) - 这是一条人烟稀少的羊肠小 径。/Zhè shì yī tiáo rényān xīshǎo de yángcháng xiǎojìng./
(Đây là một lối đi nhỏ ít người qua lại.)
Mẹo học và phân tích cấu trúc chữ có bộ Xích trong tiếng Trung
Phân tích cấu trúc hội ý (Ghép chữ) có bộ Xích trong tiếng Trung
Sử dụng bộ Xích để phân tích cấu trúc chữ Hán giúp ghi nhớ lâu hơn:
- 彳 (Đi) + 寺 (Chùa/Thời gian) = 待 /dài/ (Chờ đợi): Hành động chờ đợi (待) là một quá trình di chuyển (彳) cần thời gian (寺).
- 彳 (Đi) + 艮 (Khó/Cứng) = 很 /hěn/ (Rất): (Mẹo Hán Việt: Rất khó đi, rất cứng cáp, thể hiện sự nhấn mạnh mức độ cao).
- 彳 (Đi) + 止 (Dừng) = 征 /zhēng/ (Chinh phục, đi xa): Đi (彳) mà không dừng lại (止), là đi xa hoặc chinh phục.
Liên tưởng hình ảnh có bộ Xích trong tiếng Trung
Hãy luôn hình dung bộ Xích trong tiếng Trung (彳) như hình ảnh hai bước chân đang bước (hai nét xiên) dọc theo một con đường (nét sổ). Bất cứ chữ nào có bộ Xích đều liên quan đến sự vận động, hành vi hoặc con đường.
Việc hiểu rõ bộ Xích trong tiếng Trung giúp bạn làm chủ được nhóm từ vựng về hành động và quá trình. Hãy thường xuyên luyện viết 3 nét chuẩn xác và áp dụng các mẹo phân tích để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
