Bộ Võng trong tiếng Trung: Dạng biến thể và mẹo phân biệt

31/10/2025
Thư viện

Bộ Võng trong tiếng Trung (网/罒) chỉ 6 nét, liên quan đến lưới, mạng lưới. Học 3 dạng, cách viết chuẩn và phân biệt với bộ Mục (目)

Giới thiệu bộ Võng trong tiếng Trung (网/罒): Nguồn gốc và ý nghĩa

Bộ Võng trong tiếng Trung: Dạng biến thể và mẹo phân biệtBộ Võng trong tiếng Trung (网 /wǎng/) là bộ thủ thứ 122 trong hệ thống 214 bộ thủ. Bộ này mang ý nghĩa cơ bản là “cái lưới”, từ đó mở rộng thành “mạng lưới”, “phạm vi” và liên quan đến các khái niệm “bắt giữ” hoặc “hình phạt”.

Nguồn gốc: Bộ Võng bắt nguồn từ hình vẽ cổ của một chiếc lưới đánh cá hoặc bẫy.

Các dạng chữ:

  • 網 (wǎng): Dạng phồn thể (14 nét).
  • 网 (wǎng): Dạng giản thể (6 nét), thường dùng độc lập.
  • 罒 (Tứ Quai): Dạng biến thể phổ biến nhất khi làm bộ thủ (thường được tính 5 nét), đứng ở phía trên chữ Hán.

Phân tích 3 dạng biến thể và cách viết chuẩn của bộ Võng trong tiếng Trung

Bộ Võng có hình dạng thay đổi tùy theo vị trí, nhưng phổ biến nhất là dạng 罒 (Tứ Quai) khi đứng trên.

Dạng Bộ Võng Số nét Vị trí Ví dụ Pinyin Nghĩa
6 nét Độc lập wǎng Lưới, Internet
5 nét Trên zuì Tội lỗi, hình phạt
6 nét Trái (hiếm) wǎng Không, Vô

Cách viết Dạng Biến thể 罒 (5 nét)

Đây là cách viết của dạng biến thể phổ biến nhất, đứng ở phía trên chữ Hán:

  1. Nét Sổ (丨): Viết nét sổ bên trái.
  2. Nét Ngang Gập (𠃍): Viết nét ngang rồi gập xuống.
  3. Nét Ngang (一): Nét ngang đầu tiên bên trong.
  4. Nét Ngang (一): Nét ngang thứ hai bên trong.
  5. Nét Sổ (丨): Nét sổ bên phải (kết thúc nét bao).

Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Võng trong tiếng Trung

Chữ Hán Pinyin Nghĩa
Phạt, trừng phạt
zuì Tội lỗi
luó Cái rây, liệt kê
zhào Che phủ, khẩu trang
hǎn Hiếm có
shǔ Cơ quan, văn phòng

Mẫu câu ứng dụng:

  1. 互联网改变了人们的社交方式。/Hùliánwǎng gǎibiànle rénmen de shèjiāo fāngshì./
    (Internet đã thay đổi phương thức giao tiếp của mọi người.)
  2. 法院宣判他无 罪。/Fǎyuàn xuānpàn tā wú zuì./
    (Tòa án tuyên bố anh ta vô tội.)
  3. 这么美的景象真 罕 见。/Zhème měi de jǐngxiàng zhēn hǎnjiàn./
    (Cảnh tượng đẹp như vậy thật hiếm có.)
  4. 出门记得戴口 罩。/Chūmén jìde dài kǒuzhào./
    (Ra ngoài nhớ đeo khẩu trang.

Mẹo học hiệu quả và phân biệt bộ Võng trong tiếng Trung (罒 vs 目)

Phân biệt bộ Võng trong tiếng Trung (罒) và bộ Mục (目) trong tiếng Trung

Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ sự khác biệt về số nét ngang bên trong:

Bộ Thủ Pinyin Ý nghĩa Số nét ngang bên trong
罒 (Võng) wǎng Lưới Ba nét ngang (thể hiện mắt lưới)
目 (Mục) Mắt Hai nét ngang (thể hiện nhãn cầu)

Mẹo ghi nhớ hội ý (Phân tích cấu trúc)

  • 罒 (Lưới) + 贝 (Tiền) = 罚 /fá/ (Phạt): Phải nộp tiền (贝) khi bị bắt vào lưới (罒) pháp luật (phạt tiền).
  • 罒 (Lưới) + 四 (Bốn) = 罗 /luó/ (Cái rây/Sàng): Cái lưới có hình vuông (tứ) để sàng lọc vật liệu.
  • 罒 (Lưới) + 非 (Phi/Không) = 罪 /zuì/ (Tội lỗi): Hành động phi pháp (非) bị bắt vào lưới (罒) là tội lỗi.

Việc nắm vững bộ Võng trong tiếng Trung giúp bạn giải mã các từ vựng liên quan đến công nghệ, luật pháp và sự bao bọc. Hãy áp dụng ngay các mẹo phân biệt trên để học chữ Hán hiệu quả hơn.

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
  2. 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
  3. 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu

 

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?