Bộ Thủy trong tiếng Trung (水/氵): Ý Nghĩa và Cách Dùng
Nắm vững bộ Thủy trong tiếng Trung – bộ thủ 3 nét liên quan đến nước, sông, biển. Hướng dẫn cách viết, nhận biết và mẹo phân biệt hiệu quả.
Bộ Thủy trong tiếng Trung (水) là gì? Khái niệm cơ bản
Bộ Thủy (水 – Shuǐ) là bộ thủ thứ 85 trong 214 bộ thủ, đại diện cho yếu tố Nước. Đây là một trong những bộ thủ có tần suất xuất hiện cao nhất trong chữ Hán.
- Tên bộ: Bộ Thủy
- Chữ gốc: 水 (Shuǐ) – nghĩa là “nước”
- Số nét: 4 nét (dạng đầy đủ) và 3 nét (dạng bộ thủ).
- Ý nghĩa cốt lõi: Liên quan đến chất lỏng, sông ngòi, trạng thái của nước.
Hướng dẫn cách viết bộ Thủy trong tiếng Trung
Dạng bộ thủ phổ biến nhất khi ghép chữ là 氵 (Ba chấm thủy), chỉ gồm 3 nét đơn giản, tượng hình cho dòng nước chảy:
- Nét 1 (Chấm): Viết nét chấm ngắn từ trên xuống.
- Nét 2 (Chấm): Viết nét chấm thứ hai, nằm dưới và hơi chếch sang phải.
- Nét 3 (Đề): Viết nét sổ thẳng xuống và hất nhẹ lên.
Bạn cần tập viết chính xác thứ tự này để đảm bảo chữ viết được cân đối và chuẩn xác.
Ý nghĩa và vai trò của bộ Thủy trong tiếng Trung
Bộ Thủy có vai trò định hướng ý nghĩa rất mạnh mẽ, giúp người học dễ dàng suy luận từ mới:
- Chỉ địa danh liên quan đến nước: Sông (江, 河), Biển (海), Hồ (湖).
- Chỉ trạng thái của nước/chất lỏng: Chảy (流), Sâu (深), Trong/Sạch (清).
- Chỉ hoạt động liên quan đến nước: Tắm (沐), Bơi (游), Ngâm (泡).
- Chất lỏng khác: Rượu (酒), Mồ hôi (汗).
Từ vựng và mẫu câu giao tiếp có bộ Thủy trong tiếng Trung
Từ vựng chứa bộ Thủy trong tiếng Trung
Dưới đây là các từ vựng thiết yếu có chứa bộ Thủy mà bạn nên nắm vững:
| Chữ | Pinyin | Nghĩa | Ghi chú |
| 河 | hé | Sông | (氵 đứng bên trái) |
| 海 | hǎi | Biển | (氵 đứng bên trái) |
| 流 | liú | Chảy, dòng chảy | (氵 đứng bên trái) |
| 深 | shēn | Sâu | (氵 đứng bên trái) |
| 温 | wēn | Ấm, nhiệt độ | (氵 đứng bên trái) |
| 活 | huó | Sống, hoạt động | (氵 đứng bên trái) |
| 渴 | kě | Khát | (氵 đứng bên trái) |
| 酒 | jiǔ | Rượu | (氵 đứng bên trái) |
| 游 | yóu | Bơi, đi chơi | (氵 đứng bên trái) |
| 清 | qīng | Trong, sạch | (氵 đứng bên trái) |
Mẫu câu ứng dụng của bộ Thủy trong tiếng Trung
- 请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.) – Vui lòng cho tôi một ly nước.
- 我运动后很渴。 (Wǒ yùndòng hòu hěn kě.) – Sau khi tập thể dục, tôi rất khát.
- 他喜欢在海边游泳。 (Tā xǐhuān zài hǎibiān yóuyǒng.) – Anh ấy thích bơi ở bãi biển.
Mẹo nhận biết và phân biệt bộ Thủy trong tiếng Trung
Vị trí của Bộ Thủy (Dạng 水 và 氵)
- 水 (4 nét): Thường đứng độc lập (水 – nước).
- 氵 (3 nét): Hầu hết xuất hiện ở vị trí bên trái của chữ Hán ghép, là dấu hiệu nhận biết dễ nhất.
Phân biệt bộ Thủy (氵) và bộ Băng (冫)
Đây là hai bộ thủ thường bị nhầm lẫn:
| Bộ thủ | Ký hiệu | Số nét | Ý nghĩa |
| Bộ Thủy | 氵 | 3 nét | Nước, chất lỏng |
| Bộ Băng | 冫 | 2 nét | Băng, lạnh |
Bạn có thể nhớ: “Nước cần 3 nét (氵) để chảy, Băng chỉ cần 2 nét (冫) vì nó đã đông cứng.”
Cách học và ghi nhớ bộ Thủy trong tiếng Trung hiệu quả
- Liên tưởng hình ảnh: Tưởng tượng bộ 氵 là ba giọt nước nhỏ hoặc một dòng suối đang chảy.
- Nhóm từ vựng theo chủ đề: Học từ vựng theo nhóm liên quan đến nước: Sông hồ (河, 湖), Hành động (游, 泡), Tính chất (深, 清).
- Luyện viết và đặt câu: Tập viết dạng 氵 và đặt các câu đơn giản sử dụng từ vựng để tăng cường phản xạ ngôn ngữ.
Bộ Thủy trong tiếng Trung là một trong những bộ thủ quan trọng và phổ biến nhất, là nền tảng vững chắc để bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến tự nhiên và cuộc sống.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
