Bộ Tâm trong tiếng Trung (心): 3 dạng biến thể và cách dùng
Bộ Tâm trong tiếng Trung (心) là chìa khóa cảm xúc. Học ngay 3 dạng (心, 忄, 㣺), cách viết chuẩn và cách phân biệt với bộ Thủy.
Giới thiệu bộ Tâm trong tiếng Trung (心) và 3 dạng biến thể
Bộ Tâm trong tiếng Trung (心 /xīn/) là bộ thủ quan trọng (thứ 61/214), mang ý nghĩa cơ bản là “trái tim”, tượng trưng cho cảm xúc, suy nghĩ và tinh thần. Việc nắm vững bộ này là nền tảng để học hàng loạt từ vựng liên quan đến tâm lý con người.
Bộ Tâm có 3 dạng biến thể tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán:
| Dạng Bộ Tâm | Tên gọi | Vị trí thường gặp | Ví dụ | Pinyin | Nghĩa |
| 心 | Nguyên thể | Độc lập, dưới, phải | 您 | nín | Ngài (lịch sự) |
| 忄 | Tâm đứng | Bên trái | 情 | qíng | Tình cảm |
| 㣺 | Tâm nằm | Dưới (hiếm gặp) | 慕 | mù | Ngưỡng mộ |
Hướng dẫn chi tiết cách viết 3 dạng của bộ Tâm trong tiếng Trung
Thứ tự nét viết chuẩn xác giúp bạn ghi nhớ cấu trúc chữ Hán dễ dàng hơn.
Cách viết bộ Tâm trong tiếng Trung dạng nguyên thể (心 – 4 nét)
Bộ 心 được viết theo thứ tự 4 nét:
- Nét Chấm (丶)
- Nét Ngang Móc (𠃍) hoặc Ngang Phẩy
- Nét Chấm (丶) ở giữa
- Nét Chấm (丶) ở dưới
Cách viết bộ Tâm trong tiếng Trung dạng đứng (忄 – 3 nét)
Bộ 忄(Tâm đứng) luôn nằm bên trái và được viết gọn thành 3 nét dọc theo chiều từ trên xuống dưới:
- Nét Phẩy (丿)
- Nét Sổ (丨)
- Nét Chấm (丶)
Cách viết bộ Tâm trong tiếng Trung dạng nằm (㣺 – 4 nét)
Dạng này ít gặp hơn, chủ yếu đứng dưới và được viết bằng 4 nét chấm liên tiếp.
Tổng hợp từ vựng cảm xúc và mẫu câu có bộ Tâm trong tiếng Trung
Bộ Tâm là chìa khóa của nhóm từ vựng chỉ trạng thái tâm lý:
| Dạng Bộ Tâm | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| 忄 | 忙 | máng | Bận |
| 怕 | pà | Sợ hãi | |
| 怀 | huái | Hoài niệm, ôm ấp | |
| 心 | 忠 | zhōng | Trung thành |
| 念 | niàn | Nhớ, niệm | |
| 㣺 | 恭 | gōng | Cung kính |
Mẫu câu ứng dụng:
- 我非常 忙,没时间去看电影。/Wǒ fēicháng máng, méi shíjiān qù kàn diànyǐng./
(Tôi rất bận, không có thời gian đi xem phim.) - 我们应该 忠 于自己的信念。/Wǒmen yīnggāi zhōng yú zìjǐ de xìnniàn./
(Chúng ta nên trung thành với niềm tin của mình.) - 他很 怕 蛇。/Tā hěn pà shé./
(Anh ấy rất sợ rắn.) - 请对你的长辈保持 恭 敬。/Qǐng duì nǐ de zhǎngbèi bǎochí gōngjìng./
(Xin hãy giữ sự cung kính với người lớn tuổi.)
Lỗi thường gặp và mẹo nhận diện bộ Tâm trong tiếng Trung
Phân biệt Bộ Tâm (忄) và Bộ Thủy (氵)
Đây là lỗi phổ biến nhất. Hai bộ này có hình dáng tương đối giống nhau khi đứng bên trái:
- 忄 (Bộ Tâm đứng – 3 nét): Nét chính là nét Sổ thẳng, chỉ cảm xúc (快 – nhanh, 忙 – bận).
- 氵 (Bộ Thủy – 3 nét): Nét chính là nét Gập, nghiêng theo chiều nước chảy, chỉ chất lỏng (江 – sông, 洗 – rửa).
Mẹo ghi nhớ và liên tưởng
Liên tưởng hình ảnh: Hình dáng 心 gợi nhớ trái tim đang đập.
Ghép chữ hội ý:
- 忄 (tâm) + 亡 (mất) = 忙 /máng/ (Bận rộn): Cảm xúc (忄) đã mất (亡) đi sự bình tĩnh vì công việc.
- 忄 (tâm) + 青 (xanh) = 情 /qíng/ (Tình cảm): Tình cảm (情) là thứ sâu sắc (thường liên kết với màu xanh/thanh khiết).
- 忄 (tâm) + 艮 (cứng) = 恨 /hèn/ (Hận): Trái tim (忄) trở nên cứng rắn (艮) vì sự oán giận.
Việc hiểu và phân tích bộ Tâm trong tiếng Trung qua 3 dạng biến thể giúp bạn giải mã hàng trăm từ vựng Hán ngữ một cách logic. Hãy thường xuyên luyện viết và đối chiếu các chữ để ghi nhớ lâu hơn.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
