Bộ Phụ trong tiếng Trung (父): Cách dùng và phân biệt
Bộ Phụ trong tiếng Trung (父) chỉ 4 nét, liên quan đến Cha/Quyền lực. Học ngay cách viết chuẩn và phân biệt bộ Phụ với các bộ dễ nhầm lẫn.
Giới thiệu bộ Phụ trong tiếng Trung (父): Định nghĩa và nguồn gốc
Bộ Phụ trong tiếng Trung (父 /fù/) là bộ thủ thứ 88 trong hệ thống 214 bộ thủ. Bộ này mang ý nghĩa cơ bản là “cha”, “bố”, mở rộng ra các khái niệm liên quan đến người lớn tuổi, quyền uy, hoặc vai trò lãnh đạo trong gia đình và xã hội.
- Nguồn gốc: Hình dạng của bộ Phụ (父) mô phỏng một bàn tay cầm dụng cụ lao động hoặc một cây gậy, thể hiện quyền lực và trách nhiệm của người đàn ông trụ cột trong gia đình thời cổ đại.
- Số nét: Bộ Phụ có 4 nét.
- Vị trí: Bộ Phụ thường đứng ở vị trí trên cùng của chữ Hán hoặc là thành phần chính.
| Vị trí | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| Độc lập | 父 | fù | Cha, Bố |
| Phía trên | 爷 | yé | Ông |
| Phần chính | 斧 | fǔ | Rìu (công cụ lao động) |
Ý nghĩa mở rộng và cách dùng bộ Phụ trong tiếng Trung
Bộ Phụ (父) không chỉ giới hạn ở nghĩa “người cha” mà còn mở rộng sang các khái niệm sau:
Bộ Phụ trong tiếng Trung: ý nghĩa gia đình và người thân
Đây là nhóm nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ các mối quan hệ huyết thống:
- 父亲 (fùqīn): Cha
- 祖父 (zǔfù): Ông nội
- 爹 (diē): Cha (tiếng gọi thân mật)
Bộ Phụ trong tiếng Trung: ý nghĩa quyền lực, công cụ và sự tôn kính
Do nguồn gốc hình ảnh về công cụ lao động và quyền uy, bộ Phụ còn xuất hiện trong các chữ:
- 斧 (fǔ): Rìu (công cụ lao động)
- 釜 (fǔ): Nồi, ấm đun (dụng cụ nấu nướng)
- 孝 (xiào): Hiếu thảo (liên quan đến thái độ đối với cha mẹ)
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Phụ trong tiếng Trung
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| 爹 | diē | Cha, Ba (thân mật) |
| 爷 | yé | Ông nội |
| 斧 | fǔ | Rìu |
| 考 | kǎo | Thi cử (Liên quan đến người lớn tuổi thẩm tra) |
| 父爱 | fù’ài | Tình cha |
| 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thảo |
Mẫu câu ứng dụng:
- 爹,我饿了,我们去吃饭吧!/Diē, wǒ è le, wǒmen qù chīfàn ba!/
(Ba ơi, con đói rồi, chúng ta đi ăn thôi!) - 我 爷 爷正在给我讲故事。/Wǒ yéye zhèngzài gěi wǒ jiǎng gùshi./
(Ông nội tôi đang kể chuyện cho tôi nghe.) - 木匠用 斧 头来削木头。/Mùjiàng yòng fǔtou lái xiāo mùtou./
(Người thợ mộc dùng rìu để đẽo gỗ.) - 我们要学习 孝顺 父母。/Wǒmen yào xuéxí xiàoshùn fùmǔ./
(Chúng ta cần học cách hiếu thảo với cha mẹ.)
Mẹo học và phân biệt các bộ dễ nhầm lẫn với bộ Phụ trong tiếng Trung
Khi học bộ Phụ trong tiếng Trung, bạn cần chú ý phân biệt nó với hai bộ thủ có hình dáng tương tự:
| Bộ Thủ | Pinyin | Ý nghĩa | Điểm khác biệt quan trọng |
| 父 | fù | Cha, Bố | Có hai nét Phẩy/Chấm hướng ra hai bên (như hai cánh tay). |
| 爻 | yáo | Nét quẻ, giao nhau | Hai nét chéo giao nhau ở giữa, không có nét Phẩy/Chấm bên ngoài. |
| 耂 | lǎo | Biến thể của Lão (Già) | Nét trên là nét Phẩy ngắn, không có nét Chấm/Phẩy hai bên rõ rệt. |
Mẹo Ghi nhớ Hội ý:
- 父 (Cha) + 氏 (Họ) = 爷 /yé/ (Ông): Người cha (父) có họ (氏) và tuổi tác cao hơn là ông.
- 父 (Cha) + 斤 (Rìu) = 斧 /fǔ/ (Rìu): Người cha (父) là người sử dụng công cụ (斤 – rìu) để lao động.
Việc nắm rõ bộ Phụ trong tiếng Trung giúp bạn không chỉ học thuộc từ vựng gia đình mà còn hiểu được vai trò lịch sử và ý nghĩa mở rộng của nó trong Hán tự. Hãy thường xuyên luyện viết 4 nét chuẩn xác và sử dụng các mẹo so sánh trên để ghi nhớ lâu hơn.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
