Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung: Cấu trúc và cách dùng
Nắm vững ngữ pháp bổ ngữ Xu Hướng trong tiếng Trung. Phân biệt cấu trúc Đơn, Kép và 9 ý nghĩa mở rộng quan trọng nhất
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là gì?
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp đặt ngay sau động từ, dùng để bổ sung ý nghĩa về phương hướng (Direction) của hành động so với vị trí của người nói (hoặc người nghe).
Vị trí cơ bản: Động từ + Bổ ngữ Xu hướng.
Ví dụ:
- 你出去吧!/Nǐ chūqù ba!/: Bạn đi ra ngoài đi!
- 他跑回来了。/Tā pǎo huílái le./: Anh ta chạy về đây rồi.
Phân loại cấu trúc bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung được chia làm hai loại chính: Đơn (Đơn giản) và Kép (Phức hợp).
Bổ ngữ xu hướng đơn trong tiếng Trung (来 /lái/ và 去 /qù/)
Bổ ngữ đơn giản chỉ gồm hai từ: 来 (đến) hoặc 去 (đi)
Từ | Ý nghĩa |
来 /lái/ | Hướng về phía người nói. (Tạm dịch: đây) |
去 /qù/ | Hướng ra xa người nói. (Tạm dịch: đó/kia) |
Cấu trúc cơ bản: Động từ + 来/去
Ví dụ:
- 我回来了!/Wǒ huílái le/: Tôi về rồi đây!
- 你进去吧!/Nǐ jìnqù ba/: Cậu vào trong đó đi.
Bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung (Bổ ngữ phức hợp)
Bổ ngữ xu hướng kép được tạo thành từ sự kết hợp của một động từ chỉ phương hướng cụ thể (进、出、回、过, v.v.) và bổ ngữ xu hướng đơn (来/去). Tổng cộng có 13 tổ hợp kép thường gặp:
Động từ
(Chỉ hướng) |
Kết hợp với 来
(Hướng về người nói) |
Kết hợp với 去
(Hướng ra xa người nói) |
上 (Lên) | 上来 /shànglái/ | 上去 /shàngqù/ |
下 (Xuống) | 下来 /xiàlái/ | 下去 /xiàqù/ |
进 (Vào) | 进来 /jìnlái/ | 进去 /jìnqù/ |
出 (Ra) | 出来 /chūlái/ | 出去 /chūqù/ |
回 (Về) | 回来 /huílái/ | 回去 /huíqù/ |
过 (Qua) | 过来 /guòlái/ | 过去 /guòqù/ |
Cấu trúc cơ bản: Động từ + (Động từ chỉ hướng) + 来/去
Ví dụ:
小王跑进图书馆来了 /Xiǎowáng pǎo jìn túshū guǎn láile/: Tiểu Vương chạy vào thư viện rồi (người nói đang ở trong thư viện).
Vị trí của tân ngữ trong bổ ngữ xu hướng
Vị trí của tân ngữ (Danh từ chỉ nơi chốn hay Danh từ chỉ vật/trừu tượng) là yếu tố quan trọng nhất khi sử dụng bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung.
Tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn
Tân ngữ chỉ nơi chốn luôn phải đặt trước bổ ngữ đơn (来/去) và giữa bổ ngữ xu hướng kép (giữa động từ hướng và 来/去).
Loại bổ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
Đơn | Động từ + Nơi chốn + 来/去 | 青芳回国去了。/Qīngfāng huíguó qùle/ (Thanh Phương về nước rồi.) |
Kép | ĐT + Hướng + Nơi chốn + 来/去 | 老师走进教室来了。/Lǎoshī zǒu jìn jiàoshì láile/ (Cô giáo bước vào lớp.) |
Tân ngữ là danh từ chỉ vật hoặc trừu tượng
Tân ngữ là danh từ thông thường (chỉ vật, người) có thể đặt trước hoặc sau bổ ngữ đơn (来/去).
Loại bổ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
Đơn | ĐT + 来/去 + Tân ngữ HOẶC ĐT + Tân ngữ + 来/去 | 我带词典来了。/Wǒ dài cídiǎn láile/ (Tôi mang từ điển đến rồi.) |
Kép | ĐT + Hướng + Tân ngữ + 来/去 HOẶC ĐT + Hướng + 来/去 + Tân ngữ | 他搬出一张桌子来。/Tā bān chū yī zhāng zhuōzi lái/ (Anh ấy chuyển một cái bàn ra ngoài.) |
9 ý nghĩa mở rộng của bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép còn được sử dụng với nghĩa mở rộng (nghĩa phái sinh), biểu thị các ý nghĩa trừu tượng hơn về trạng thái, sự bắt đầu hoặc sự thay đổi. Đây là phần khó nhất trong tiếng Trung.
Bổ ngữ | Nghĩa mở rộng chính | Ví dụ (Ý nghĩa) |
上来 | 1. Thành công (Đạt được mục tiêu) | 你答得上来吗?/Nǐ dá de shànglái ma?/ (Cậu trả lời được không?) |
上去 | 2. Tiếp nhận (Tác dụng/Ảnh hưởng) | 这副药吃上去一定能奏效。/Zhè fù yào chī shàngqù…/ (Thuốc này uống vào nhất định sẽ có tác dụng.) |
下去 | 3. Tiếp diễn (Hành động/Trạng thái tiếp tục) | 我很想在河内一直住下去。/Wǒ hěn xiǎng… zhù xiàqù/ (Tôi muốn tiếp tục sống ở Hà Nội.) |
下来 | 4. Tích lũy/Lưu truyền (Từ quá khứ đến hiện tại) | 这些古书都是爷爷遗留下来的。/Zhèxiē gǔshū… yíliú xiàlái de/ (Những cuốn sách này do ông nội để lại.) |
出来 | 5. Nhận ra/Phát hiện (Từ không rõ ràng đến rõ ràng) | 我听出你的声音来了。/Wǒ tīng chū nǐ de shēngyīn láile/ (Tôi nhận ra giọng anh ta rồi.) |
出去 | 6. Công khai/Phát tán (Từ bí mật ra bên ngoài) | 这个秘密千万别说出去。/Zhège mìmì… bié shuō chūqù/ (Bí mật này đừng nói ra ngoài.) |
过来 | 7. Hồi phục/Thay đổi (Từ không bình thường sang bình thường) | 他活过来了!/Tā huó guòláile/ (Anh ta hồi sinh/tỉnh lại rồi!) |
过去 | 8. Kết thúc/Trôi qua (Thời gian kết thúc) | 中秋节已经过去了。/Zhōngqiū jié yǐjīng guòqùle/ (Tết Trung Thu đã qua rồi.) |
起来 | 9. Bắt đầu (Hành động/Trạng thái bắt đầu xuất hiện) | 大家马上行动起来。/Dàjiā mǎshàng xíngdòng qǐlái/ (Mọi người lập tức bắt đầu hành động.) |
Bài tập thực hành ngữ pháp bổ ngữ xu hướng
Hãy luyện tập sử dụng bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung qua các câu hỏi sau để củng cố kiến thức.
Bài tập
Câu 1: Lựa chọn bổ ngữ xu hướng đúng nhất.
Tôi hy vọng trình độ Hán ngữ của học sinh đều có thể nâng cao (từ thấp lên cao).
- 过来
- 上去
- 回去
- 下去
Sau khi ăn viên thuốc này, bệnh tình nhất định sẽ chuyển biến tốt (dùng nghĩa tiếp nhận tác dụng
- 起来
- 下来
- 出来
- 上去
Tôi suy nghĩ nửa ngày mà vẫn không thể nhớ (dùng bổ ngữ khả năng phủ định) ra tên cô ấy.
- 想起来
- 想不出来
- 想不下去
- 想不起来
Ngay khi âm nhạc vang lên, mọi người lập tức nhảy (bắt đầu hành động).
- 跳起舞来
- 跳舞起来
- 跳舞下去
- 跳过来
Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- 总 / 事情 / 坚持 / 只要 / 下去 / 成功 / 的 / 会。
- 也 / 不 / hôm nay / 出来 / một chút / cười / tôi.
- 起来 /收拾 / mẹ /把 / rồi / đã / báo chí.
Đáp án
Câu 1:
- B. 我希望同学们的汉语水平都能提高上去。
- D. 这副药吃上去一定能奏效。
- D. 我想了半天还是想不起来。
- A. 音乐响起,大家立刻跳起舞来。 (Tân ngữ 舞 phải đặt giữa 起 và 来 khi dùng nghĩa bắt đầu).
Câu 2
- 事情只要坚持下去总会成功的。 (Chỉ cần kiên trì tiếp tục, việc gì cũng sẽ thành công.)
- 我今天一点儿也笑不出来。 (Hôm nay tôi một chút cũng không cười nổi.)
- 妈妈已经把报纸收拾起来了。 (Mẹ đã dọn dẹp/gom báo lại rồi.)
Việc nắm vững bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là bước tiến lớn trên con đường chinh phục Hán ngữ. Bạn có muốn luyện thêm bài tập nào nữa không?
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu