Bộ Kỷ trong tiếng Trung (己): Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt
Bộ Kỷ trong tiếng Trung (己) chỉ 3 nét, mang ý nghĩa Bản thân, Tự chủ. Nắm vững cách viết và công thức phân biệt 己, 已, 巳 chỉ trong 3 giây.
Giới thiệu bộ Kỷ trong tiếng Trung (己): Định nghĩa và nguồn gốc
Bộ Kỷ trong tiếng Trung (己 /jǐ/) là bộ thủ thứ 49 trong tổng số 214 bộ thủ. Bộ này mang ý nghĩa cốt lõi là “bản thân”, “tự mình” hoặc “khởi đầu”, liên quan đến các khái niệm cá nhân và tự chủ.
- Nguồn gốc: Hình dạng của chữ Kỷ (己) nguyên gốc mô phỏng hình ảnh một sợi dây thừng được cuộn lại, thể hiện sự thu mình, tự chủ hoặc một khởi điểm ban đầu.
- Số nét: Bộ Kỷ có 3 nét.
- Vị trí: Bộ Kỷ thường đứng độc lập hoặc là thành phần bên phải của chữ Hán (ví dụ: 改 /gǎi/ – thay đổi).
- Nét đặc trưng: Nét móc cuối cùng cuộn vào trong và hướng lên.
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Kỷ trong tiếng Trung
Bộ Kỷ xuất hiện trong nhiều từ vựng phổ biến liên quan đến tính cách, hành động và sự ghi nhớ:
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa | Liên quan đến Bản thân |
| 自己 | zìjǐ | Bản thân, chính mình | Tự |
| 记 | jì | Ghi nhớ | Hành động của cá nhân |
| 改 | gǎi | Thay đổi, sửa đổi | Hành động tự điều chỉnh |
| 纪律 | jìlǜ | Kỷ luật | Giới hạn bản thân |
| 忌妒 | jìdù | Ghen tị | Cảm xúc cá nhân |
| 克己 | kèjǐ | Tự khắc chế | Kiểm soát bản thân |
Mẫu câu ứng dụng:
- 失败后,他决心 改 变 自 己。/Shībài hòu, tā juéxīn gǎibiàn zìjǐ./
(Sau thất bại, anh ấy quyết tâm thay đổi bản thân.) - 请 记 住这一点,不要忘记。/Qǐng jìzhù zhè yīdiǎn, bú yào wàngjì./
(Xin vui lòng ghi nhớ điều này, đừng quên.) - 我们必须遵守学校的 纪 律。/Wǒmen bìxū zūnshǒu xuéxiào de jìlǜ./
(Chúng ta phải tuân thủ kỷ luật của nhà trường.) - 她从来不 忌 妒别人的成功。/Tā cónglái bù jìdù biérén de chénggōng./
(Cô ấy không bao giờ ghen tị với thành công của người khác.)
Mẹo ghi nhớ và phân biệt 己, 已, 巳 – Ba bộ dễ gây nhầm lẫn
Đây là ba bộ thủ có hình dáng giống nhau nhất trong tiếng Trung. Nắm vững quy tắc sau sẽ giúp bạn phân biệt chúng chỉ trong 3 giây:
| Bộ Thủ | Pinyin | Ý nghĩa | Công thức Phân biệt (Chú ý nét cuối/giữa) |
| 己 (Kỷ) | jǐ | Bản thân | Móc lên: Nét cuối cùng móc lên (như ta tự móc bản thân lên). |
| 已 (Dĩ) | yǐ | Đã, rồi | Khép kín: Nét cuối cùng không móc, thường là gập ngang (việc đã rồi thì ngang rồi). |
| 巳 (Tị) | sì | Chi thứ 6 (Rắn) | Gạch giữa: Có thêm nét ngang ở giữa (con rắn (Tị) có gạch giữa bụng). |
Mẹo Ghi nhớ Hội ý (Ghép chữ)
- 己 (Bản thân) + 文 (Văn) = 记 /jì/ (Ghi nhớ): Dùng văn (文) để ghi lại cho bản thân (己) – Ghi nhớ.
- 己 (Bản thân) + 攴 (Đánh/Làm) = 改 /gǎi/ (Thay đổi): Tự làm (攴) cho bản thân (己) để thay đổi.
Việc nắm vững bộ Kỷ trong tiếng Trung và công thức phân biệt 己/已/巳 là nền tảng vững chắc để người học tiến xa hơn trong việc nhận diện và ghi nhớ chữ Hán. Hãy thường xuyên luyện viết và đối chiếu các bộ thủ này.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
