Bộ Hộ trong tiếng Trung (戶): Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt
Bộ Hộ trong tiếng Trung (戶) là bộ thủ về cửa/hộ gia đình. Học ngay ý nghĩa, cách viết 4 nét chuẩn và cách phân biệt với bộ Môn (門).
Giới thiệu Bộ Hộ trong tiếng Trung (戶): Định nghĩa và nguồn gốc
Bộ Hộ trong tiếng Trung (戶 /hù/) là bộ thủ thứ 63 trong hệ thống 214 bộ thủ. Bộ này mang ý nghĩa cốt lõi là “cửa” (cửa đơn) hoặc “hộ gia đình” (đơn vị nhà cửa). Đây là bộ thủ quan trọng giúp nhận diện các từ vựng liên quan đến không gian sống, nhà cửa và tổ chức hành chính.
- Nguồn gốc: Hình dạng của bộ Hộ (戶) ban đầu mô phỏng một cánh cửa đơn (không phải cửa đôi), thể hiện tính đơn giản và sự riêng tư của một ngôi nhà.
- Số nét: Bộ Hộ có 4 nét.
- Vị trí: Bộ Hộ thường đứng ở bên trái của chữ Hán (thường viết gọn lại), nhưng cũng có thể đứng độc lập.
| Vị trí | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| Độc lập | 户 | hù | Hộ, cửa (dạng giản thể) |
| Bên trái | 房 | fáng | Phòng, nhà |
| Bên trái | 所 | suǒ | Chỗ, nơi |
Hướng dẫn cách viết chuẩn 4 nét của bộ Hộ trong tiếng Trung
Bộ Hộ (戶) được viết theo đúng thứ tự 4 nét như sau:
- Nét Phẩy (丿): Viết nét phẩy từ trên xuống.
- Nét Ngang Gập Móc (㇆): Viết nét ngang, sau đó gập xuống và có móc.
- Nét Phẩy (丿): Viết nét phẩy nằm bên trong.
- Nét Ngang (一): Viết nét ngang đóng cuối cùng (trong nhiều biến thể cổ).
(Lưu ý: Do bộ Hộ có nhiều dạng biến thể theo thời gian, cách viết phổ biến hiện nay thường đơn giản hơn và tuân theo 4 nét cơ bản để tạo thành hình dáng bao quanh phần bên trái của chữ Hán).
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Hộ trong tiếng Trung
Bộ Hộ xuất hiện trong các từ vựng về không gian, vị trí và hành động liên quan đến nơi ở:
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| 所 | suǒ | Nơi, chỗ |
| 房 | fáng | Phòng, nhà |
| 扇 | shàn | Cánh cửa, quạt |
| 雇 | gù | Thuê, mướn |
| 启 | qǐ | Mở, bắt đầu |
| 护 | hù | Bảo vệ (trong 保护) |
Mẫu câu ứng dụng:
- 这是我们工作 所 在的地方。/Zhè shì wǒmen gōngzuò suǒzài de dìfāng./
(Đây là nơi chúng tôi làm việc.) - 教 室 里非常安静。/Jiàoshì lǐ fēicháng ānjìng./
(Phòng học rất yên tĩnh.) - 公司正在 雇 佣新员工。/Gōngsī zhèngzài gùyōng xīn yuángōng./
(Công ty đang thuê nhân viên mới.) - 你什么时候 启 程回国?/Nǐ shénme shíhou qǐchéng huíguó?/
(Khi nào bạn khởi hành về nước?)
Mẹo nhận diện và phân biệt bộ Hộ trong tiếng Trung (戶 vs 門)
Phân biệt bộ Hộ (戶) và bộ Môn (門)
Người học bộ Hộ trong tiếng Trung thường nhầm lẫn với Bộ Môn (門), cả hai đều liên quan đến “cửa”, nhưng có ý nghĩa khác nhau:
| Bộ Thủ | Ý nghĩa | Số nét | Hình ảnh mô phỏng |
| 戶 (Hộ) | Cửa đơn, hộ gia đình | 4 nét | Một cánh cửa, thường dùng chỉ hộ khẩu (户籍) |
| 門 (Môn) | Cửa đôi, cổng lớn | 8 nét | Hai cánh cửa, thường dùng chỉ cổng trường (校門) |
Mẹo ghi nhớ bộ Hộ trong tiếng Trung và liên tưởng
- Liên tưởng hình ảnh: Hãy liên tưởng 戶 giống như một thanh chắn ngang (nét ngang) bảo vệ một phía (cánh cửa đơn) của ngôi nhà.
- Ghép chữ hội ý:
-
- 戶 (cửa) + 方 (phương hướng) = 房 /fáng/ (Phòng): Cánh cửa (戶) là lối đi vào căn phòng nằm trong một phương (phương hướng) cụ thể.
- 戶 (cửa) + 占 (chiếm) = 雇 /gù/ (Thuê): Phải thuê (雇) người khác để giữ chỗ (占) cánh cửa (戶).
Việc hiểu rõ bộ Hộ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn phân tích ý nghĩa các chữ Hán một cách logic và chính xác hơn, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến gia đình và không gian sống.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
