Bộ Dẫn trong tiếng Trung (廴): Cách viết, ý nghĩa và ứng dụng
Bộ Dẫn trong tiếng Trung (廴) là bộ thủ về di chuyển, kéo dài. Học cách viết 3 nét chuẩn, ý nghĩa và từ vựng HSK (延, 建).
Giới thiệu bộ Dẫn trong tiếng Trung (廴): Nguồn gốc và ý nghĩa
Bộ Dẫn trong tiếng Trung (廴 /yǐn/) là bộ thủ thứ 54, mang ý nghĩa liên quan đến “bước đi dài”, “đi xa” hoặc “kéo dài/mở rộng” trong không gian và thời gian.
- Nguồn gốc: Hình dạng của bộ Dẫn (廴) mô phỏng một con đường dài, hành lang, hoặc hành động di chuyển kéo dài.
- Số nét: Bộ Dẫn có 3 nét (theo từ điển Kangxi và cách viết phổ thông của bộ thủ này).
- Vị trí: Bộ Dẫn thường nằm ở phần bao quanh phía dưới và bên phải của chữ Hán, tạo nên hình dáng mở rộng.
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa | Liên hệ với Bộ Dẫn |
| 延 | yán | Kéo dài, trì hoãn | Thể hiện sự kéo dài về thời gian/không gian |
| 建 | jiàn | Xây dựng, thiết lập | Thể hiện quá trình xây dựng kéo dài |
| 廷 | tíng | Triều đình, hành lang | Thể hiện không gian dài, rộng |
Hướng dẫn cách viết chuẩn 3 nét của bộ Dẫn trong tiếng Trung
Bộ Dẫn (廴) được viết theo thứ tự 3 nét chuẩn xác để đảm bảo chữ cân đối:
- Nét Ngang Gập (𠃍): Nét ngang nhỏ ở phần đầu, gập xuống.
- Nét Phẩy (丿): Nét phẩy nằm ở phía trên/bên trong.
- Nét Sổ Mác (㇗): Nét kéo dài từ trên xuống và uốn cong về bên phải (nét dài nhất, thể hiện sự kéo dài).
Lưu ý: Nét cuối cùng cần được kéo dài và cong nhẹ nhàng để tạo cảm giác di chuyển và mở rộng, đúng với ý nghĩa của bộ thủ này.
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Dẫn trong tiếng Trung
Bộ Dẫn là thành phần chính trong các từ vựng về thời gian, địa điểm và hành động mở rộng:
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| 延误 | yánwù | Sự chậm trễ |
| 延长 | yáncháng | Kéo dài |
| 建设 | jiànshè | Xây dựng, công trình |
| 延揽 | yánlǎn | Tuyển dụng, chiêu mộ |
| 廻 | huí | Quanh co, xoay vòng (dạng cổ) |
Mẫu câu ứng dụng:
- 会议被 延 期到下周。/Huìyì bèi yánqī dào xià zhōu./
(Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau.) - 政府正在 建 设新的基础设施。/Zhèngfǔ zhèngzài jiànshè xīn de jīchǔ shèshī./
(Chính phủ đang xây dựng cơ sở hạ tầng mới.) - 这个工程的工期 延长 了三个月。/Zhège gōngchéng de gōngqī yáncháng le sān gè yuè./
(Tiến độ dự án này kéo dài thêm ba tháng.) - 古代 廷 臣的权力很大。/Gǔdài tíngchén de quánlì hěn dà./
(Quyền lực của quan lại triều đình xưa rất lớn.)
Mẹo học và phân biệt các bộ dễ nhầm lẫn với bộ Dẫn trong tiếng Trung
Để nắm vững bộ Dẫn trong tiếng Trung, bạn cần phân biệt nó với các bộ thủ có hình dạng gần giống, thường là các bộ khép kín:
| Bộ Thủ | Pinyin | Ý nghĩa | Điểm khác biệt quan trọng |
| 廴 (Dẫn) | yǐn | Đi xa, kéo dài | Mở ở bên trái, có nét Phẩy/Ngang ở trên. |
| 己 (Kỷ) | jǐ | Bản thân | Khép kín, có nét móc lên. |
| 巳 (Tị) | sì | Chi thứ 6 | Khép kín, có nét ngang ở giữa. |
| 已 (Dĩ) | yǐ | Đã, rồi | Khép kín, có nét ngang/Phẩy ở trên. |
Mẹo Ghi nhớ Hội ý:
- Bộ Dẫn liên tưởng đến con đường mở rộng. Bất cứ chữ nào có bộ Dẫn đều mang ý nghĩa về sự kéo dài, phát triển hoặc sự dịch chuyển trong không gian (như hành lang, triều đình).
- 廴 (Đi xa) + 止 (Dừng) = 延 /yán/ (Kéo dài, trì hoãn): Hành trình đi xa (廴) đã kéo dài đến mức phải dừng lại (止).
Việc hiểu rõ bộ Dẫn trong tiếng Trung giúp bạn giải mã các từ vựng về quá trình và không gian một cách logic, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
