Bộ Cấn trong tiếng Trung (艮): Ý nghĩa và cách dùng

11/11/2025
Thư viện

Tìm hiểu bộ Cấn trong tiếng Trung (艮) – bộ thủ 6 nét liên quan đến sự dừng, kiên định và núi non. Hướng dẫn cách viết và từ vựng tiêu biểu.

Tổng quan về bộ Cấn trong tiếng Trung (艮)

Tìm hiểu bộ Cấn trong tiếng Trung (艮) – bộ thủ 6 nét liên quan đến sự dừng, kiên định và núi non. Hướng dẫn cách viết và từ vựng tiêu biểu.Bộ Cấn (艮 – gèn) là bộ thủ thứ 138 trong 214 bộ thủ, mang ý nghĩa sâu sắc và đa chiều.

  • Chữ Hán: 艮
  • Phiên âm: gèn
  • Số nét: 6 nét
  • Ý nghĩa cốt lõi: Dừng lại, kiên cố, bền chắc, núi non (theo Kinh Dịch).
  • Vị trí: Thường nằm bên trái hoặc bên dưới trong cấu tạo chữ Hán.

Bộ Cấn tượng trưng cho sự tĩnh lặng và khả năng ngừng lại đúng lúc, là cơ sở cấu tạo nên nhiều chữ Hán quan trọng.

Hướng dẫn cách viết bộ Cấn trong tiếng Trung chuẩn (6 nét)

Bộ Cấn (艮) gồm 6 nét được viết theo thứ tự chuẩn sau, theo nguyên tắc Ngang trước Sổ sau:

  1. Nét ngang trên cùng (thứ nhất).
  2. Nét sổ dọc (xuyên qua nét ngang thứ nhất).
  3. Nét ngang giữa (ngắn hơn nét trên).
  4. Nét sổ đứng (chủ yếu cấu tạo phần dưới).
  5. Nét ngang.
  6. Nét mác (㇏) (nét cuối cùng).

Vai trò và ứng dụng của bộ Cấn trong tiếng Trung trong Hán tự

Bộ Cấn đóng vai trò là thành phần gợi âm hoặc gợi nghĩa trong các chữ Hán:

Bộ Cấn trong tiếng trung là thành phần gợi âm

Trong trường hợp này, chữ Hán có âm gần với “gèn” (Cấn) hoặc có sự biến âm:

  • 很 (hěn): Rất. (Phó từ chỉ mức độ, 艮 gợi âm đọc).
  • 眼 (yǎn): Mắt. (Bộ Mục 目 + 艮, 艮 gợi âm).
  • 跟 (gēn): Gót chân, Theo. (Bộ Túc ⻊ + 艮, 艮 gợi âm).

Bộ Cấn trong tiếng Trung là thành phần gợi nghĩa hoặc bộ chính

Ý nghĩa của 艮 (bền chắc, kiên trì, dừng lại) được thể hiện:

  • 根 (gēn): Rễ cây (Bộ Mộc + 艮). 艮 gợi ý sự kiên cố, bền chắc của rễ.
  • 退 (tuì): Rút lui (Bộ Túc ⻊ + 艮). 艮 gợi ý hành động dừng lại, thoái lui.
  • 良 (liáng): Tốt, lương thiện (Từ biến thể của 艮).

Từ vựng và mẫu câu giao tiếp có bộ Cấn trong tiếng Trung

Dưới đây là một số từ vựng thiết yếu có chứa các chữ có bộ Cấn:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
xiàn Giới hạn (Cấn gợi ý nghĩa dừng lại)
hèn Hận, căm ghét (Cấn gợi âm)
yín Bạc (kim loại) (Cấn gợi âm)
Tức thì, ngay lập tức (Bộ Bật 卩 + 艮)
liáng Tốt, lương thiện (Bộ chính/Biến thể)
jiān Gian khổ, khó khăn (Cấn gợi ý nghĩa bền chắc)
jiān Gian khổ, khó khăn (Cấn gợi ý nghĩa bền chắc)
hěn Hung dữ, tàn nhẫn (Cấn gợi âm)

Mẫu câu ứng dụng (Ví dụ khác bài mẫu):

  1. 这个挑战很****艰难。 (Zhège tiǎozhàn hěn jiānnán.) – Thử thách này rất gian khổ.
  2. 请你不要恨他。 (Qǐng nǐ bùyào hèn tā.) – Xin bạn đừng hận anh ấy.
  3. 我们必须在期限内限制损失。 (Wǒmen bìxū zài qíxiàn nèi xiànzhì sǔnshī.) – Chúng ta phải giới hạn tổn thất trong thời hạn.
  4. 她是一个很****良好的人。 (Tā shì yí gè hěn liánghǎo de rén.) – Cô ấy là một người rất tốt.

Mẹo học và ghi nhớ bộ Cấn hiệu quả

  • Liên tưởng hình ảnh: Tưởng tượng chữ 艮 giống như hình ảnh một người quay lưng lại với một vật cản phía trước, thể hiện sự dừng lại (nghĩa gốc) hoặc hình ảnh một ngọn núi nhỏ (nghĩa Kinh Dịch).
  • Học qua từ đồng âm: Ghi nhớ các chữ có âm gần với “gēn” hoặc “hěn” (很, 跟, 根) để liên kết cấu trúc.
  • Tập viết chính xác: Bộ Cấn có cấu tạo 6 nét khá phức tạp, cần luyện viết theo đúng thứ tự để quen tay và dễ nhận diện hơn.

Bộ Cấn trong tiếng Trung (艮) là một bộ thủ mang ý nghĩa bền chắc, kiên định và đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo từ Hán ngữ hiện đại. Việc nắm vững bộ Cấn không chỉ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn mà còn hiểu sâu hơn về tính logic trong chữ Hán.

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. Bộ Hộ trong tiếng Trung (戶): Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt
  2. Bộ Phụ trong tiếng Trung (父): Cách dùng và phân biệt
  3. Bộ Mộc trong tiếng Trung (木): Cách dùng và ứng dụng

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?