Bộ Cân trong tiếng Trung (巾): Ý nghĩa, cách dùng và từ vựng
Bộ Cân trong tiếng Trung (巾) chỉ 3 nét, liên quan đến vải, khăn. Nắm vững ý nghĩa, cách viết chuẩn và từ vựng HSK về trang phục.
Giới thiệu bộ Cân trong tiếng Trung (巾): Ý nghĩa và nguồn gốc
Bộ Cân trong tiếng Trung (巾 /jīn/) là bộ thủ thứ 50 trong tổng số 214 bộ thủ, mang ý nghĩa cốt lõi là “khăn”, “vải vóc” hoặc các vật dụng được làm từ đồ dệt. Bộ Cân là chìa khóa để nhận diện các từ vựng liên quan đến trang phục, buồm và vật dụng sinh hoạt.
Nguồn gốc: Hình dạng của chữ Cân (巾) nguyên gốc mô phỏng một tấm khăn vải đang được treo thẳng hoặc một mảnh vải.
Số nét: Bộ Cân chỉ gồm 3 nét.
Vị trí: Bộ Cân thường xuất hiện ở vị trí bên trái hoặc phía dưới của chữ Hán:
- Bên trái: 帽 /mào/ (mũ), 帮 /bāng/ (giúp đỡ).
- Phía dưới: 布 /bù/ (vải).
Hướng dẫn cách viết chuẩn 3 nét của bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ Cân (巾) được viết theo đúng thứ tự 3 nét như sau:
- Nét Sổ (丨): Viết nét thẳng đứng ở giữa.
- Nét Ngang Gập (𠃍): Viết nét ngang từ trái qua phải, sau đó gập xuống thành nét sổ.
- Nét Sổ (丨): Viết nét sổ thẳng cuối cùng, nằm bên phải.
Lưu ý về nét: Bộ Cân (巾) và Bộ Khẩu (口) đều có 3 nét và hình dáng tương tự nhau (có nét Gập), nhưng nét thứ ba của Bộ Cân là nét Sổ, còn nét thứ ba của Bộ Khẩu là nét Ngang để đóng khung.
Tổng hợp từ vựng HSK và mẫu câu ứng dụng bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ Cân xuất hiện trong nhiều từ vựng về trang phục, nghề nghiệp và sinh hoạt hằng ngày:
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
| 布 | bù | Vải |
| 帆 | fān | Buồm (vải căng gió) |
| 币 | bì | Tiền tệ (xuất phát từ việc dùng vải gói tiền) |
| 师 | shī | Thầy, sư (nghề nghiệp) |
| 席 | xí | Chiếu, chỗ ngồi |
| 帘 | lián | Rèm cửa |
| 帐 | zhàng | Màn, lều |
| 帮 | bāng | Giúp đỡ |
Mẫu câu ứng dụng:
- 这件衣服是用什么 布 料做的?/Zhè jiàn yīfu shì yòng shénme bùliào zuò de?/
(Bộ quần áo này được làm từ loại vải gì?) - 他 帮 助我拿行李。/Tā bāngzhù wǒ ná xíngli./
(Anh ấy giúp tôi mang hành lý.) - 帆 船在海上航行。/Fānchuán zài hǎishàng hángxíng./
(Thuyền buồm đang đi trên biển.) - 这个窗户没有 帘 子。/Zhège chuānghu méiyǒu liánzi./
(Cửa sổ này không có rèm cửa.)
Vị trí, mẹo liên tưởng và ghi nhớ bộ Cân trong tiếng Trung
Mẹo liên tưởng hình ảnh
Hãy hình dung bộ 巾 như một chiếc khăn được gập lại hoặc một lá cờ treo thẳng (nét Sổ ở giữa) đang được giữ bởi một nét ngang. Liên tưởng này giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa “vải vóc” một cách trực quan.
Mẹo ghép chữ (Hội ý)
Kết hợp ý nghĩa của bộ Cân với các thành phần khác:
- 巾 (khăn/vải) + 贝 (tiền tệ) = 币 /bì/ (Tiền tệ): Ngày xưa, vải (巾) dùng để gói tiền hoặc bản thân nó được dùng làm tiền tệ.
- 巾 (khăn) + 师 (sư phụ/thợ) = 师 /shī/ (Thầy, Sư): Người thợ thủ công (thợ may, thợ dệt) ngày xưa thường mang theo khăn (巾).
Lỗi sai thường gặp trong việc ghi nhớ bộ Cân trong tiếng Trung
Khi viết, hãy tránh nhầm lẫn Bộ Cân (巾) với các bộ có nét móc như:
- 干 /gān/ (Bộ Can – Khô, cán): Có nét ngang dài hơn và có móc.
- 子 /zǐ/ (Bộ Tử – Con cái): Có nét móc và nét ngang ngắn.
Việc nắm rõ bộ Cân trong tiếng Trung sẽ mở ra cánh cửa hiểu biết về hệ thống từ vựng liên quan đến đời sống và trang phục. Hãy thường xuyên luyện viết 3 nét chuẩn xác để ghi nhớ bộ thủ quan trọng này.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
- 7 Bước học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
- 7 Giáo trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu
