Bộ Bối trong tiếng Trung (貝/贝): Ý Nghĩa và Cách Viết
Giải mã bộ Bối trong tiếng Trung (貝/贝) – bộ thủ 4 nét liên quan đến tiền bạc, của cải, giá trị. Hướng dẫn cách viết chuẩn và từ vựng giao dịch.
Bộ Bối trong tiếng Trung (貝/贝) là gì? Ý nghĩa tiền tệ
Bộ Bối (貝/贝 – bèi) là bộ thủ quan trọng thứ 154 trong 214 bộ thủ, mang ý nghĩa gốc là vỏ sò. Vì vỏ sò từng được dùng làm tiền tệ trong xã hội Trung Quốc cổ đại, bộ Bối ngày nay đại diện cho:
- Tiền bạc, tài sản (Money, Wealth)
- Giá trị, quý giá (Value, Expensive)
- Giao dịch, trao đổi (Trade, Buy/Sell)
Khi gặp một chữ Hán có bộ này, bạn có thể đoán nghĩa của nó liên quan đến tài chính, giá trị hoặc trao đổi.
Vị trí và cách phân biệt Bộ Bối trong tiếng Trung
Vị trí của bộ Bối trong tiếng Trung
Bộ Bối trong tiếng Trung thường xuất hiện ở hai vị trí chính trong chữ Hán:
- Bên trái: Ví dụ: 财 (cái – tài sản), 贩 (fàn – buôn bán).
- Phía dưới: Ví dụ: 费 (fèi – chi phí), 贵 (guì – đắt).
Phân biệt dạng phồn thể (貝) và giản thể (贝)
Bạn cần phân biệt hai dạng này để học chữ Hán hiệu quả:
| Dạng Bộ Thủ | Số nét | Khu vực sử dụng |
| 貝 (Phồn thể) | 7 nét | Đài Loan, Hồng Kông |
| 贝 (Giản thể) | 4 nét | Trung Quốc Đại Lục, Singapore |
Dạng giản thể (4 nét) là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại.
Hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Bối trong tiếng Trung (Dạng giản thể 4 nét)
Để viết chữ Bối (贝) giản thể chính xác, bạn tuân thủ 4 nét sau:
- Nét 1 (Sổ): Viết nét sổ thẳng xuống.
- Nét 2 (Ngang gấp): Viết nét ngang, sau đó gấp xuống thành nét sổ.
- Nét 3 (Phẩy): Viết nét phẩy ngắn ở giữa, phía trên.
- Nét 4 (Chấm): Viết nét chấm ngắn ở giữa, phía dưới.
Từ vựng và mẫu câu giao tiếp có bộ Bối trong tiếng Trung thường gặp
| Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa | Ghi chú |
| 财 | cái | Tài sản, tiền bạc | (贝 đứng bên trái) |
| 买 | mǎi | Mua | (贝 đứng dưới) |
| 卖 | mài | Bán | (贝 đứng dưới) |
| 费 | fèi | Chi phí, tốn kém | (贝 đứng dưới) |
| 贵 | guì | Đắt đỏ, quý giá | (贝 đứng dưới) |
| 资 | zī | Vốn, tài nguyên | (贝 đứng bên trái) |
| 贸 | mào | Thương mại | (贝 đứng dưới) |
| 账 | zhàng | Hóa đơn, sổ sách | (贝 đứng bên phải) |
| 赚 | zhuàn | Kiếm (tiền), lời | (贝 đứng bên trái) |
| 贫 | pín | Nghèo khó | (贝 đứng dưới) |
Mẫu câu ứng dụng:
- 这件衣服太贵了,我不买。 (Zhè jiàn yīfu tài guì le, wǒ bù mǎi.) – Bộ quần áo này đắt quá, tôi không mua.
- 他花了很多费用在买****卖股票上。 (Tā huāle hěn duō fèiyòng zài mǎi mài gǔpiào shang.) – Anh ấy đã tốn rất nhiều chi phí vào việc mua bán cổ phiếu.
- 我们国家有丰富的天然资源。 (Wǒmen guójiā yǒu fēngfù de tiānrán zīyuán.) – Đất nước chúng ta có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Mẹo học và ghi nhớ bộ Bối trong tiếng Trung hiệu quả
- Liên tưởng hình ảnh: Tưởng tượng chữ 贝 giống như hình ảnh một chiếc ví tiền hoặc vỏ sò đựng tài sản.
- Nhóm từ vựng theo chủ đề: Học từ vựng theo nhóm Giao dịch (买, 卖, 费) và Tài chính (财, 资, 贵).
- Quy tắc đối lập: Học các cặp từ đối lập như 买 (mua) và 卖 (bán) để ghi nhớ cả hai cùng lúc.
- Tạo câu chuyện: Gán ý nghĩa tiền bạc cho bộ Bối khi gặp một chữ mới để dễ dàng suy luận nghĩa.
Bộ Bối trong tiếng Trung là bộ thủ quan trọng giúp người học dễ dàng nhận diện các chữ Hán liên quan đến tài sản, tiền bạc và giá trị. Hãy ghi nhớ ý nghĩa cốt lõi của bộ này và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
