Câu liên động trong tiếng Trung: Chức năng, phân loại và cách dùng
Tìm hiểu về câu liên động trong tiếng Trung, từ cấu trúc, phân loại đến cách sử dụng trong giao tiếp. Nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn với các bài tập hữu ích!
Câu liên động trong tiếng Trung là gì?
Câu liên động trong tiếng Trung (连动句 /Lián dòng jù/) là dạng câu có hai động từ hoặc hai đoản ngữ trở lên, với chung một chủ ngữ. Các động từ này có quan hệ chặt chẽ với nhau, không thể hoán đổi vị trí.
Ví dụ:
我去银行换钱。/Wǒ qù yínháng huàn qián.: Tôi đi ngân hàng đổi tiền.
他上楼拿电脑。/Tā shàng lóu ná diànnǎo.: Anh ấy lên lầu lấy máy tính.
Chức năng của câu liên động trong tiếng Trung
Câu liên động trong tiếng Trung có các chức năng cơ bản như:
Biểu Thị Mục Đích
Chức năng này thể hiện hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả nào đó.
Ví dụ:
他来中国学习汉语。/Tā lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ.: Cậu ấy đến Trung Quốc học tiếng Trung.
Biểu Thị Phương Thức
Câu liên động cũng có thể biểu thị cách thức hoặc phương tiện thực hiện hành động.
Ví dụ:
小玲坐公共汽车回宿舍。/Xiǎolíng zuò gōnggòng qìchē huí sùshè.: Tiểu Linh đi xe buýt về ký túc xá.
Biểu Thị Hành Động Xảy Ra Kế Tiếp
Câu liên động cũng có thể thể hiện hành động thứ hai xảy ra sau khi hoàn thành hành động thứ nhất.
Ví dụ:
我下了班就回家。/Wǒ xiàle bān jiù huí jiā.: Tôi tan học liền về nhà.
Phân loại câu liên động trong tiếng Trung
Câu liên động trong tiếng Trung có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
Động từ thứ hai chỉ mục đích của động từ thứ nhất
Ví dụ:
小明上网找工作。/Xiǎomíng shàngwǎng zhǎo gōngzuò.: Tiểu Minh lên mạng tìm việc.
Động từ thứ nhất là phương thức tiến hành động từ thứ hai
Ví dụ:
我经常跑步去学校。/Wǒ jīngcháng pǎobù qù xuéxiào.: Tôi thường chạy bộ đến trường.
Động từ thứ nhất khẳng định + Động từ thứ hai dạng phủ định
Ví dụ:
他抱着她不放。/Tā bàozhe tā bù fàng.: Anh ta ôm cô ấy không buông.
Lưu ý khi dùng câu liên động trong tiếng Trung
Khi sử dụng câu liên động trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Động từ thứ nhất và động từ thứ hai không thể hoán đổi vị trí cho nhau.
- Khi dùng phó từ phủ định 不 hoặc 没, chúng phải được đặt trước động từ thứ nhất.
- Trong câu giải thích hoặc nêu rõ tình huống cụ thể, 不 và 没 có thể đặt trước động từ thứ hai.
Bài tập câu liên động trong tiếng Trung
Để giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức, Wan Yu đưa ra một số bài tập câu liên động. Hãy thử làm để kiểm tra mức độ hiểu của bạn về cấu trúc câu liên động trong tiếng Trung.
Câu 1:
A: 今天你怎么去学校?
B: 我 ___ ,十分钟就到了。
- 坐汽车去
- 汽车去学校
- 坐汽车学校
- 坐坐汽车去学校
Câu 2: 他 ___ 很快乐。
- 听音乐跳舞
- 听着音乐跳舞
- 听音乐跳舞着
- 听音乐跳
Câu 3: 请你 ___ 吧。
- 进来坐喝茶
- 进来坐坐喝茶
- 进来坐下喝茶
- 坐下进来喝茶
Câu 4: 我们 ___ 学习中文。
- 去图书馆
- 去图书馆看书
- 看书图书馆
- 去图书馆看看
Câu 5: 她 ___ 晚饭。
- 在家看电视吃
- 一边看电视一边吃
- 看着电视吃
- 看电视吃
Câu 6: 我 ___ 朋友。
- 买票去
- 去看电影
- 买票去看电影
- 买票电影
Câu 7: 你 ___ 做什么?
- 昨天去商场
- 去商场买东西
- 买东西商场去
- 昨天商场买东西
Câu 8: 妈妈 ___ 休息一会儿。
- 累极了坐下
- 太累了,坐下
- 坐下太累了
- 太累坐下
Câu 9: 他 ___ ,学到了很多知识。
- 去中国
- 在中国
- 去中国留学
- 留学中国
Câu 10: 我想 ___ ,好吗?
- 打电话问他
- 问他打电话
- 打电话问
- 问他
Đáp Án
Câu | Đáp án đúng | Giải thích ngắn gọn |
1 | A | 坐汽车 (Ngồi ô tô) là hành động thứ nhất (cách thức), 去 (đi) là hành động thứ hai (mục đích/hướng). |
2 | B | 听着 (tīnzhe) biểu thị hành động nghe đang diễn ra đồng thời hoặc làm nền cho hành động nhảy múa (跳舞). |
3 | C | 进来 (Vào) → 坐下 (Ngồi xuống) → 喝茶 (Uống trà) là chuỗi hành động có tính liên tiếp, thường dùng giới từ/bổ ngữ xu hướng như 下 (xià) để làm rõ. |
4 | B | 去图书馆 (Đến thư viện) là hành động thứ nhất (mục đích), 看书 (Đọc sách) là hành động thứ hai (mục đích cụ thể). |
5 | B | 一边…一边… (yībiān… yībiān…) thường được dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời. |
6 | C | 买票 (Mua vé) là hành động thứ nhất (chuẩn bị), 去看电影 (Đi xem phim) là hành động thứ hai (mục đích). |
7 | B | 去商场 (Đến trung tâm thương mại) là hành động thứ nhất (mục đích/hướng), 买东西 (Mua đồ) là hành động thứ hai (mục đích cụ thể). |
8 | B | Câu này không phải câu liên động điển hình, mà là hai vế câu có quan hệ nhân quả/kết quả (quá mệt nên ngồi xuống). Phương án A, C, D đều không tự nhiên. |
9 | C | 去中国 (Đến Trung Quốc) là hành động thứ nhất (hướng), 留学 (Du học) là hành động thứ hai (mục đích). |
10 | A | 打电话 (Gọi điện) là hành động thứ nhất (cách thức), 问他 (Hỏi anh ấy) là hành động thứ hai (mục đích). |
Câu liên động trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ chức năng, phân loại và cách dùng câu liên động sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng cấu trúc này thành thạo, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Thông tin liên hệ:
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- 4 Bước Luyện Nghe Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
- Cách Khắc Phục Những Khó Khăn Khi Học Tiếng Trung: Giải Pháp Từ A Đến Z
- 10 Cách Học Tiếng Trung Tại Nhà Giúp Bạn Ghi Nhớ Dễ Dàng