Cấu trúc hỏi và trả lời “Tại sao” trong tiếng Trung – kèm ví dụ

07/10/2025
Thư viện

Khám phá cách hỏi và trả lời câu hỏi “Tại sao” trong tiếng Trung với các cấu trúc và ví dụ cụ thể qua bài viết này giúp bạn kĩ năng giao tiếp.

Cấu trúc hỏi và trả lời "Tại sao" trong tiếng Trung - kèm ví dụ“Tại sao” tiếng Trung là gì?

Trong Hán ngữ, có nhiều cách để hỏi “tại sao”. Dưới đây là năm cách hỏi phổ biến trong tiếng Trung, mỗi cách có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng.

"Tại sao" tiếng Trung là gì?

Cách hỏi Tại sao tiếng Trung Ví dụ
为什么 /Wèishénme/: Đây là cách hỏi lý do phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày. 小明为什么迟到? /Xiǎomíng wèishénme chídào?/: Tại sao Tiểu Minh lại đến muộn?
为何 /Wèihé/: Cách hỏi trang trọng, thường dùng trong văn viết. 你为何不参加会议? /Nǐ wèihé bù cānjiā huìyì?/: Tại sao bạn không tham gia cuộc họp?
缘何 /Yuánhé/: Dùng ít trong giao tiếp, thường trong các tình huống trang trọng. 缘何你不告诉我? /Yuánhé nǐ bù gàosù wǒ?/: Vì sao bạn không nói với tôi?
怎么 /Zěnme/: Dùng trong các câu hỏi thông thường, mang nghĩa “làm sao, thế nào”. 你怎么不吃饭? /Nǐ zěnme bù chī fàn?/: Tại sao bạn không ăn?
怎样 /Zěnyàng/: Dùng khi muốn hỏi về cách thức hoặc phương thức làm một việc gì đó. 你们的合作怎么样? /Nǐmen de hézuò zěnyàng?/: Hợp tác của các bạn như thế nào?

Cấu trúc – cách hỏi chung cho mẫu câu tại sao trong tiếng Trung

Cấu trúc - cách hỏi chung cho mẫu câu tại sao trong tiếng Trung

Cấu trúc Tại sao tiếng Trung Ví dụ
Chủ ngữ + 为什么 + Vị ngữ? 李华为什么不来了?/Lǐ Huá wèishénme bù lái le?/ : Tại sao Lý Hoa không đến?
你为什么这么忙?/Nǐ wèishénme zhème máng?/ : Tại sao bạn lại bận rộn vậy?
为什么他们都不吃晚饭?/Wèishénme tāmen dōu bù chī wǎnfàn?/ : Tại sao họ không ăn tối?
为什么你不回答我的问题?/Wèishénme nǐ bù huídá wǒ de wèntí?/ : Tại sao bạn không trả lời câu hỏi của tôi?
为什么 + Chủ ngữ + Vị ngữ? 为什么你看起来很累?/Wèishénme nǐ kàn qǐlái hěn lèi?/ : Tại sao bạn trông mệt mỏi vậy?
为什么我们不能去那儿?/Wèishénme wǒmen bùnéng qù nà’er?/ : Tại sao chúng ta không thể đi đến đó?
为什么他总是迟到?/Wèishénme tā zǒng shì chídào?/ : Tại sao anh ấy luôn đến muộn?
为什么你决定离开这个城市?/Wèishénme nǐ juédìng líkāi zhège chéngshì?/ : Tại sao bạn quyết định rời khỏi thành phố này?

Cách hỏi tại sao tiếng Trung trong câu nghi vấn phủ định “Tại sao không?”

Cách hỏi tại sao tiếng Trung trong câu nghi vấn phủ định “Tại sao không…?”Trong tiếng Trung, khi bạn muốn hỏi “Tại sao không…” để phủ định một vấn đề, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này với từ hoặc 不能 để mang tính phủ định. Tuy nhiên, từ trong trường hợp này không mang nghĩa “không phải”, mà chỉ đơn giản là dùng để diễn đạt câu hỏi mang tính phủ định.

Công thức: 为什么 不/不能/不可以 + Động từ/ Tính từ?

Ví dụ:

为什么不参加比赛?/Wèishénme bù cānjiā bǐsài?/ : Tại sao không tham gia cuộc thi?
为什么不能告诉我真相?/Wèishénme bùnéng gàosù wǒ zhēnxiàng?/ : Tại sao không thể nói sự thật với tôi?
你为什么不喜欢吃蔬菜?/Nǐ wèishénme bù xǐhuān chī shūcài?/ : Tại sao bạn không thích ăn rau?
为什么不直接告诉我呢?/Wèishénme bù zhíjiē gàosù wǒ ne?/ : Tại sao không trực tiếp nói với tôi?

Cách trả lời cho mẫu câu hỏi lý do

Cách trả lời cho mẫu câu hỏi lý doKhi ai đó đặt câu hỏi “Tại sao” trong tiếng Trung, bạn sẽ thường trả lời với các mẫu cấu trúc như “Bởi vì… cho nên…”. Dưới đây là ba cách trả lời thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

  1. 因为 (Yīnwèi) + lý do, 所以 (Suǒyǐ) + kết quả: Bởi vì… cho nên…

Ví dụ 1:
因为今天下雨,所以我没去上班。/Yīnwèi jīntiān xià yǔ, suǒyǐ wǒ méi qù shàngbān./
Bởi vì hôm nay trời mưa, cho nên tôi không đi làm.
Ví dụ 2:
因为身体不好,所以他今天不能参加会议。/Yīnwèi shēntǐ bù hǎo, suǒyǐ tā jīntiān bù néng cānjiā huìyì./
Bởi vì sức khỏe không tốt, cho nên anh ấy hôm nay không thể tham gia cuộc họp.

  1. 之所以…,是因为/是由于 (Zhī suǒyǐ… shì yīnwèi/shì yóuyú): “Do/ bởi vì…, là vì…” (Nhấn mạnh kết quả của hành động)

Ví dụ 1:
老师之所以批评他,是因为他没有按时完成作业。/Lǎoshī zhī suǒyǐ pīpíng tā, shì yīnwèi tā méiyǒu ànshí wánchéng zuòyè./
Giáo viên phê bình anh ấy là vì anh ấy không hoàn thành bài tập đúng hạn.
Ví dụ 2:
我之所以迟到,是因为路上有交通堵塞。/Wǒ zhī suǒyǐ chídào, shì yīnwèi lùshàng yǒu jiāotōng dǔsè./
Tôi đến muộn là vì trên đường có tắc đường.

  1. 由于 (Yóuyú)…,因此 (Yīncǐ)…: “Do/ bởi vì…, vì vậy…”

Ví dụ 1:
由于昨天没休息好,因此今天他感觉非常疲劳。/Yóuyú zuótiān méi xiūxí hǎo, yīncǐ jīntiān tā gǎnjué fēicháng píláo./
Do hôm qua không nghỉ ngơi tốt, vì vậy hôm nay anh ấy cảm thấy rất mệt.
Ví dụ 2:
由于我以前去过上海,因此这次旅行我不去了。/Yóuyú wǒ yǐqián qù guò Shànghǎi, yīncǐ zhè cì lǚxíng wǒ bù qù le./
Vì tôi đã từng đến Thượng Hải, nên chuyến du lịch lần này tôi không đi nữa.

Việc trả lời câu hỏi “Tại sao” trong tiếng Trung rất linh hoạt, với nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như “因为…所以…”, “之所以…是因为…” và “由于…因此…” để diễn đạt lý do một cách chính xác và rõ ràng. Qua bài viết này, Wan Yu hy vọng bạn đã hiểu thêm về cách sử dụng các cấu trúc trả lời lý do trong tiếng Trung, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngữ pháp hiệu quả hơn.

Thông tin liên hệ:

Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.  

Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.

Đọc Thêm:

  1. 4 Bước Luyện Nghe Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
  2. Cách Khắc Phục Những Khó Khăn Khi Học Tiếng Trung: Giải Pháp Từ A Đến Z
  3. 10 Cách Học Tiếng Trung Tại Nhà Giúp Bạn Ghi Nhớ Dễ Dàng

Đừng bỏ lỡ bí quyết học
tiếng Trung hiệu quả

Chương trình học

x
Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?