Cách phân biệt 过 và 了 trong tiếng Trung chi tiết
Tìm hiểu cách phân biệt 过 và 了 trong tiếng Trung. Bài viết giúp bạn nắm rõ cách sử dụng đúng, với ví dụ, bài tập và phân tích chi tiết.
过 trong tiếng Trung là gì?
过 (guò) là một động từ trong tiếng Trung với nghĩa “thay đổi”, “trải qua”, hoặc “diễn ra”. Đây là một từ quan trọng để miêu tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc trải nghiệm của người nói.
Ví dụ:
我去过上海。 (Wǒ qù guò Shànghǎi.) – Tôi đã từng đến Thượng Hải.
他吃过这个菜。 (Tā chī guò zhège cài.) – Anh ấy đã ăn món này.
Cách dùng 过 trong tiếng Trung
Miêu tả, biểu thị kinh nghiệm hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Khi dùng 过, chúng ta thường chỉ một hành động, sự kiện hoặc kinh nghiệm đã từng xảy ra trước đây.
Cấu trúc chung là: Chủ ngữ + Động từ + 过 + Tân ngữ.
Ví dụ:
小明去过北京。(Xiǎomíng qù guò Běijīng.) – Tiểu Minh đã từng đến Bắc Kinh.
我看过这部电影。(Wǒ kàn guò zhè bù diànyǐng.) – Tôi đã xem bộ phim này.
Khi kết hợp với động từ ly hợp, trợ từ 过 có thể được dùng ở giữa cấu trúc A 过 B.
Cấu trúc: Chủ ngữ + A + 过 + B
Ví dụ:
我跟他见过面。(Wǒ gēn tā jiàn guò miàn.) – Tôi và anh ấy đã từng gặp nhau.
他们谈过恋爱。(Tāmen tán guò liàn’ài.) – Họ đã từng yêu nhau.
Kết cấu đặc biệt 1: Sử dụng 曾经 (cũng có nghĩa là “từng”) để nhấn mạnh sự thay đổi của quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 曾经 + Động từ + 过 + Tân ngữ
Ví dụ:
我曾经去过巴黎。(Wǒ céngjīng qù guò Bālí.) – Tôi đã từng đến Paris.
他曾经是我的老师。(Tā céngjīng shì wǒ de lǎoshī.) – Anh ấy đã từng là thầy giáo của tôi.
Kết cấu đặc biệt 2: Dùng 从来没 (từ trước đến nay chưa…) để diễn tả một hành động chưa bao giờ xảy ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 从来没 + Động từ + 过 + Tân ngữ
Ví dụ:
我从来没去过中国。(Wǒ cónglái méi qù guò Zhōngguó.) – Tôi chưa từng đi Trung Quốc.
他从来没见过我。(Tā cónglái méi jiàn guò wǒ.) – Anh ấy chưa bao giờ gặp tôi.
Cấu trúc câu liên động: Khi kết hợp với động từ chỉ hướng, ta có thể sử dụng cấu trúc này để chỉ một hành động đã từng xảy ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 去 + (Nơi chốn) + Động từ + 过 + Tân ngữ
Ví dụ:
我们去过很多国家。(Wǒmen qù guò hěn duō guójiā.) – Chúng tôi đã từng đến rất nhiều quốc gia.
我们去过这家餐厅。(Wǒmen qù guò zhè jiā cāntīng.) – Chúng tôi đã từng đến nhà hàng này.
Học thêm một số từ vựng có chứa 过:
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 过不去 | guò bùqù | trở ngại; cản trở |
2 | 过世 | guòshì | mất; tạ thế; qua đời |
3 | 过于 | guòyú | quá; lắm; quá chừng; quá đáng |
4 | 过人 | guòrén | hơn người; trội; vượt trội |
5 | 过从 | guòcóng | đi lại với nhau; qua lại; tới lui |
6 | 过付 | guòfù | giao nhận; giao dịch |
7 | 过关 | guòguān | qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt |
8 | 过冬 | guòdōng | qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông |
9 | 过分 | guòfèn | quá; quá đáng; quá mức; quá trớn |
10 | 过剩 | guòshèng | quá thừa; dồi dào; thừa thãi |
了 trong tiếng Trung là gì?
了 (le) là một trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ sự hoàn thành hoặc biểu thị sự thay đổi trong trạng thái. 了 thường được dùng ở cuối câu để diễn đạt hành động đã hoàn thành hoặc sự thay đổi trong tình huống.
Ví dụ:
我吃了午饭。(Wǒ chī le wǔfàn.) – Tôi đã ăn cơm trưa.
他不再生气了。(Tā bù zài shēngqì le.) – Anh ấy không còn giận nữa.
Cách Dùng 了 Trong Tiếng Trung
了 được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
Khi là trợ từ ngữ khí, 了 dùng để hoàn thành câu hoặc nêu rõ sự việc đã xảy ra.
Ví dụ: 我看了电影。 (Wǒ kàn le diànyǐng.) – Tôi đã xem phim.
Khi chỉ sự thay đổi trạng thái trong câu.
Ví dụ: 他变了。 (Tā biàn le.) – Anh ấy đã thay đổi.
Phân biệt 过 và 了 trong tiếng Trung
Mặc dù cả 过 và 了 đều có thể được dịch là “rồi” trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ ràng.
Điểm Phân Biệt | 过 | 了 |
Sử dụng chính | Dùng để chỉ kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ. | Dùng để chỉ sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái. |
Cách kết hợp | Dùng với các động từ để miêu tả hành động đã xảy ra. | Thường đứng ở cuối câu hoặc theo sau động từ để chỉ hành động đã hoàn thành. |
Ví dụ | 我去过上海。 (Wǒ qù guò Shànghǎi.) – Tôi đã từng đến Thượng Hải. | 我吃了饭。 (Wǒ chī le fàn.) – Tôi đã ăn cơm. |
Bài tập vận dụng 过 và 了 trong tiếng Trung
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt 过 và 了, hãy thử thực hành với một số bài tập dưới đây:
Câu hỏi:
- 他去过 ______________。 (Tā qù guò ____________.)
A. 了
B. 过
C. 都 - 昨天我 ______________ 工作。 (Zuótiān wǒ ____________ gōngzuò.)
- 过
- 了
- 都
- 你看 ______________ 电影吗? (Nǐ kàn ___________ diànyǐng ma?)
A. 过
B. 了
C. 都
Đáp án:
- B
- B
- A
Hy vọng bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và dễ hiểu về cách sử dụng 过 và 了 trong tiếng Trung. Chúng đều là những điểm ngữ pháp quan trọng trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là trong luyện thi HSK. Để thành thạo hơn, đừng quên luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập nhé!
Thông tin liên hệ
Liên hệ ngay tại fanpage WanYu Academy hoặc gọi hotline 028 7306 8968.
Tư vấn trực tiếp tại Tầng 4 TTTM Pandora, 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
Đọc Thêm:
- 4 Bước Luyện Nghe Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
- Cách Khắc Phục Những Khó Khăn Khi Học Tiếng Trung: Giải Pháp Từ A Đến Z
- 10 Cách Học Tiếng Trung Tại Nhà Giúp Bạn Ghi Nhớ Dễ Dàng